MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3-2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 336,832,929,113 613,405,459,909 309,921,704,172
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 69,635,220,030 243,903,076,828 266,876,794,637
1. Tiền 14,228,608,020 7,049,468,611 1,531,122,693
2. Các khoản tương đương tiền 55,406,612,010 236,853,608,217 265,345,671,944
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,449,626,914 6,236,685,227
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9,449,626,914 6,236,685,227
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 125,483,788,147 336,667,600,139 43,044,909,535
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 102,144,260,194 287,952,819,841 42,257,292,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,105,407,465 1,063,677,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 13,338,449,998 45,714,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,895,670,490 1,937,103,298 787,617,535
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 123,584,641,558 21,641,597,469
1. Hàng tồn kho 123,859,591,214 21,692,320,587
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -274,949,656 -50,723,118
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,679,652,464 4,956,500,246
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,541,930,642 4,733,529,990
2. Thuế GTGT được khấu trừ 304,193,113 170,729,159
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 833,528,709 52,241,097
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 91,258,531,753 16,700,453,811
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,204,835,000 10,622,125,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,204,835,000 10,622,125,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 22,832,949,058 5,814,667,346
1. Tài sản cố định hữu hình 22,832,949,058 5,814,667,346
- Nguyên giá 73,048,615,040 20,929,661,928
- Giá trị hao mòn lũy kế -50,215,665,982 -15,114,994,582
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 360,797,487 360,797,487
- Giá trị hao mòn lũy kế -360,797,487 -360,797,487
III. Bất động sản đầu tư 52,534,279,604
- Nguyên giá 77,469,580,978
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,935,301,374
IV. Tài sản dở dang dài hạn 436,254,545
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 436,254,545
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,750,213,546 263,661,465
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,750,213,546 263,661,465
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 428,091,460,866 630,105,913,720 309,921,704,172
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 95,083,139,391 112,363,571,461 39,390,504,022
I. Nợ ngắn hạn 90,049,568,679 107,729,800,461 39,390,504,022
1. Phải trả người bán ngắn hạn 28,853,937,049 2,580,035,752 34,572,454,400
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,837,120,881 3,012,580,565
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,881,377,591 60,773,332,477 976,024,605
4. Phải trả người lao động 5,191,000,865 1,291,978,222 88,632,682
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,472,464,812 351,887,388 15,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 103,742,579 101,370,951
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,572,592,179 1,462,837,390 73,999,612
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 30,472,940,000 34,491,384,993
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,664,392,723 3,664,392,723 3,664,392,723
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,033,570,712 4,633,771,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,633,771,000 4,633,771,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 399,799,712
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 333,008,321,475 517,742,342,259 270,531,200,150
I. Vốn chủ sở hữu 333,008,321,475 517,742,342,259 270,531,200,150
1. Vốn góp của chủ sở hữu 257,209,020,000 257,209,020,000 257,209,020,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 257,209,020,000 257,209,020,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 29,523,446,096 228,155,674,850 13,322,180,150
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,347,908,162 10,006,514,672
- LNST chưa phân phối kỳ này 24,175,537,934 3,315,665,478
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 46,275,855,379
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 32,377,647,409
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 428,091,460,866 630,105,913,720 309,921,704,172
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.