TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
336,832,929,113 |
613,405,459,909 |
|
309,921,704,172 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
69,635,220,030 |
243,903,076,828 |
|
266,876,794,637 |
|
1. Tiền |
14,228,608,020 |
7,049,468,611 |
|
1,531,122,693 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
55,406,612,010 |
236,853,608,217 |
|
265,345,671,944 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
9,449,626,914 |
6,236,685,227 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
9,449,626,914 |
6,236,685,227 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
125,483,788,147 |
336,667,600,139 |
|
43,044,909,535 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
102,144,260,194 |
287,952,819,841 |
|
42,257,292,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,105,407,465 |
1,063,677,000 |
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
13,338,449,998 |
45,714,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,895,670,490 |
1,937,103,298 |
|
787,617,535 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
123,584,641,558 |
21,641,597,469 |
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
123,859,591,214 |
21,692,320,587 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-274,949,656 |
-50,723,118 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,679,652,464 |
4,956,500,246 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,541,930,642 |
4,733,529,990 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
304,193,113 |
170,729,159 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
833,528,709 |
52,241,097 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
91,258,531,753 |
16,700,453,811 |
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,204,835,000 |
10,622,125,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,204,835,000 |
10,622,125,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
22,832,949,058 |
5,814,667,346 |
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
22,832,949,058 |
5,814,667,346 |
|
|
|
- Nguyên giá |
73,048,615,040 |
20,929,661,928 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-50,215,665,982 |
-15,114,994,582 |
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
360,797,487 |
360,797,487 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-360,797,487 |
-360,797,487 |
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
52,534,279,604 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
77,469,580,978 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,935,301,374 |
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
436,254,545 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
436,254,545 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,500,000,000 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,500,000,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,750,213,546 |
263,661,465 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,750,213,546 |
263,661,465 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
428,091,460,866 |
630,105,913,720 |
|
309,921,704,172 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
95,083,139,391 |
112,363,571,461 |
|
39,390,504,022 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
90,049,568,679 |
107,729,800,461 |
|
39,390,504,022 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
28,853,937,049 |
2,580,035,752 |
|
34,572,454,400 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,837,120,881 |
3,012,580,565 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,881,377,591 |
60,773,332,477 |
|
976,024,605 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,191,000,865 |
1,291,978,222 |
|
88,632,682 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,472,464,812 |
351,887,388 |
|
15,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
103,742,579 |
101,370,951 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,572,592,179 |
1,462,837,390 |
|
73,999,612 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
30,472,940,000 |
34,491,384,993 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,664,392,723 |
3,664,392,723 |
|
3,664,392,723 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,033,570,712 |
4,633,771,000 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,633,771,000 |
4,633,771,000 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
399,799,712 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
333,008,321,475 |
517,742,342,259 |
|
270,531,200,150 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
333,008,321,475 |
517,742,342,259 |
|
270,531,200,150 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
257,209,020,000 |
257,209,020,000 |
|
257,209,020,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
257,209,020,000 |
|
|
257,209,020,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
29,523,446,096 |
228,155,674,850 |
|
13,322,180,150 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,347,908,162 |
|
|
10,006,514,672 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
24,175,537,934 |
|
|
3,315,665,478 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
46,275,855,379 |
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
32,377,647,409 |
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
428,091,460,866 |
630,105,913,720 |
|
309,921,704,172 |
|