MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 283,183,681,470 336,161,793,453 342,907,201,203
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 98,262,945,780 114,095,756,941 83,740,004,120
1. Tiền 24,057,508,785 31,509,372,134 25,854,072,590
2. Các khoản tương đương tiền 74,205,436,995 82,586,384,807 57,885,931,530
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,103,531,683 20,593,664,376
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,103,531,683 20,593,664,376
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 74,878,357,939 70,499,012,476 105,220,005,680
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 66,510,953,433 61,486,194,623 91,797,119,321
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,773,295,494 2,242,720,221 6,701,463,840
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 425,508,004 640,432,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,168,601,008 6,770,097,632 6,228,631,672
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -147,641,153
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 106,371,027,437 138,272,032,436 130,869,345,104
1. Hàng tồn kho 107,117,883,450 139,142,939,795 131,721,684,776
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -746,856,013 -870,907,359 -852,339,672
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,671,350,314 6,191,459,917 2,484,181,923
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,106,091,213 960,977,968 1,372,692,502
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,458,786,850 3,214,992,936 120,920,740
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 106,472,251 2,015,489,013 990,568,681
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 125,879,498,707 134,325,543,091 108,781,271,467
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,280,171,016 684,201,615 1,782,268,651
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 28,000,000 400,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 1,252,171,016 684,201,615 1,382,268,651
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 41,294,403,598 51,428,979,278 28,396,924,422
1. Tài sản cố định hữu hình 29,294,063,598 39,428,639,278 28,276,501,815
- Nguyên giá 61,605,064,922 79,744,915,992 70,217,415,678
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,311,001,324 -40,316,276,714 -41,940,913,863
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 12,000,340,000 12,000,340,000 120,422,607
- Nguyên giá 12,392,472,487 12,392,472,487 522,632,487
- Giá trị hao mòn lũy kế -392,132,487 -392,132,487 -402,209,880
III. Bất động sản đầu tư 67,156,711,758 64,895,327,754 62,607,279,750
- Nguyên giá 82,532,849,111 82,532,849,111 82,532,849,111
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,376,137,353 -17,637,521,357 -19,925,569,361
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 8,080,800,000 8,080,800,000 4,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,080,800,000 8,080,800,000 4,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,067,412,335 9,236,234,444 11,494,798,644
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,067,412,335 9,236,234,444 11,494,798,644
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 409,063,180,177 470,487,336,544 451,688,472,670
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 71,752,297,677 130,389,449,002 118,166,572,184
I. Nợ ngắn hạn 70,350,006,721 128,642,668,031 116,205,992,580
1. Phải trả người bán ngắn hạn 28,224,568,385 59,423,356,739 31,611,253,933
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,449,109,031 10,730,524,470 16,629,995,824
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,081,006,443 3,080,522,756 4,000,857,572
4. Phải trả người lao động 15,842,063,883 15,116,963,797 25,734,082,135
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 541,879,585 976,989,405 1,343,070,442
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 723,000,000 1,375,925,067
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,546,986,671 5,035,848,141 7,647,819,884
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 29,891,070,000 24,198,595,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,664,392,723 3,664,392,723 3,664,392,723
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,402,290,956 1,746,780,971 1,960,579,604
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 18,343,302 56,465,734 53,000,605
7. Phải trả dài hạn khác 1,083,771,000 1,083,771,000 1,083,771,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 300,176,654 606,544,237 823,807,999
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 337,310,882,500 340,097,887,542 333,521,900,486
I. Vốn chủ sở hữu 337,310,882,500 340,097,887,542 333,521,900,486
1. Vốn góp của chủ sở hữu 197,855,490,000 257,209,020,000 257,209,020,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 197,855,490,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 86,481,897,609 32,232,852,340 25,591,261,473
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 34,430,347,717 24,890,033,731 25,591,261,473
- LNST chưa phân phối kỳ này 52,051,549,892 7,342,818,609
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 52,973,494,891 50,656,015,202 50,721,619,013
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 409,063,180,177 470,487,336,544 451,688,472,670
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.