TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
311,279,586,961 |
352,106,596,014 |
310,933,055,300 |
336,161,793,453 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
43,589,611,206 |
55,216,074,289 |
65,204,044,049 |
121,199,288,624 |
|
1. Tiền |
20,309,813,897 |
13,844,597,838 |
15,136,396,409 |
31,509,372,134 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
23,279,797,309 |
41,371,476,451 |
50,067,647,640 |
89,689,916,490 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1,900,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1,900,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
68,755,924,867 |
107,647,019,827 |
103,289,958,174 |
70,499,012,476 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
59,295,739,548 |
84,741,258,536 |
72,059,797,254 |
61,486,194,623 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,472,431,173 |
10,092,408,811 |
13,656,155,386 |
2,242,720,221 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
100,000,000 |
70,000,000 |
40,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,887,754,146 |
12,743,352,480 |
17,534,005,534 |
6,770,097,632 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
187,366,129,731 |
178,592,788,606 |
134,664,303,552 |
138,272,032,436 |
|
1. Hàng tồn kho |
188,112,985,744 |
179,366,932,367 |
135,438,447,313 |
139,142,939,795 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-746,856,013 |
-774,143,761 |
-774,143,761 |
-870,907,359 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,567,921,157 |
10,650,713,292 |
5,874,749,525 |
6,191,459,917 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,799,243,435 |
4,515,795,159 |
2,380,607,597 |
960,977,968 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,226,120,447 |
5,532,567,633 |
2,770,007,705 |
3,214,992,936 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
542,557,275 |
602,350,500 |
724,134,223 |
2,015,489,013 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
126,615,068,192 |
135,716,367,330 |
135,449,497,213 |
134,325,543,091 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,246,165,016 |
1,452,329,376 |
652,558,615 |
684,201,615 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,246,165,016 |
1,452,329,376 |
652,558,615 |
684,201,615 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
42,748,443,472 |
51,601,911,842 |
52,668,317,681 |
51,428,979,278 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
30,748,103,472 |
39,601,571,842 |
40,667,977,681 |
39,428,639,278 |
|
- Nguyên giá |
64,821,118,458 |
74,897,673,821 |
78,982,119,192 |
79,744,915,993 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,073,014,986 |
-35,296,101,979 |
-38,314,141,511 |
-40,316,276,715 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,000,340,000 |
12,000,340,000 |
12,000,340,000 |
12,000,340,000 |
|
- Nguyên giá |
12,392,472,487 |
12,392,472,487 |
12,392,472,487 |
12,392,472,487 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-392,132,487 |
-392,132,487 |
-392,132,487 |
-392,132,487 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
66,584,699,757 |
66,012,687,756 |
65,480,671,755 |
64,895,327,754 |
|
- Nguyên giá |
82,532,849,111 |
82,532,849,111 |
82,532,849,111 |
82,532,849,111 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,948,149,354 |
-16,520,161,355 |
-17,052,177,356 |
-17,637,521,357 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
8,080,800,000 |
8,080,800,000 |
8,080,800,000 |
8,080,800,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,080,800,000 |
8,080,800,000 |
8,080,800,000 |
8,080,800,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,954,959,947 |
8,568,638,356 |
8,567,149,162 |
9,236,234,444 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,954,959,947 |
8,568,638,356 |
8,567,149,162 |
9,236,234,444 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
437,894,655,153 |
487,822,963,344 |
446,382,552,513 |
470,487,336,544 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
100,400,934,884 |
149,415,566,875 |
108,141,960,036 |
130,389,449,002 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
98,949,398,489 |
147,732,904,119 |
106,396,886,454 |
128,642,668,031 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
44,507,842,276 |
21,126,136,000 |
38,087,454,652 |
59,423,356,739 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,780,984,132 |
15,619,196,001 |
18,387,840,013 |
10,730,524,470 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,348,274,934 |
7,393,788,850 |
3,493,167,322 |
3,080,522,756 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,357,860,301 |
6,465,036,541 |
6,302,182,084 |
15,116,963,797 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
730,542,514 |
1,762,862,166 |
2,381,511,554 |
976,989,405 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
723,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,885,316,609 |
5,232,651,838 |
6,265,838,106 |
5,035,848,141 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
30,674,185,000 |
86,468,840,000 |
27,814,500,000 |
29,891,070,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,664,392,723 |
3,664,392,723 |
3,664,392,723 |
3,664,392,723 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,451,536,395 |
1,682,662,756 |
1,745,073,582 |
1,746,780,971 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
67,588,741 |
101,960,459 |
79,975,604 |
56,465,734 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,083,771,000 |
1,083,771,000 |
1,083,771,000 |
1,083,771,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
300,176,654 |
496,931,297 |
581,326,978 |
606,544,237 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
337,493,720,269 |
338,407,396,469 |
338,240,592,477 |
340,097,887,542 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
337,493,720,269 |
338,407,396,469 |
338,240,592,477 |
340,097,887,542 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
197,855,490,000 |
257,209,020,000 |
257,209,020,000 |
257,209,020,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
197,855,490,000 |
257,209,020,000 |
257,209,020,000 |
257,209,020,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
32,232,852,340 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-996,712,081 |
22,390,364,492 |
986,954,331 |
2,509,426,989 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
86,481,897,609 |
6,346,106,528 |
28,736,471,020 |
29,723,425,351 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
54,153,044,741 |
52,461,905,449 |
51,308,147,126 |
50,656,015,202 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
437,894,655,153 |
487,822,963,344 |
446,382,552,513 |
470,487,336,544 |
|