MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 263,983,739,464 283,183,681,470 336,161,793,453
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 101,151,672,245 98,262,945,780 114,095,756,941
1. Tiền 50,068,291,145 24,057,508,785 31,509,372,134
2. Các khoản tương đương tiền 51,083,381,100 74,205,436,995 82,586,384,807
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 345,000,000 7,103,531,683
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,103,531,683
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 60,272,342,862 74,878,357,939 70,499,012,476
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 47,119,280,848 66,510,953,433 61,486,194,623
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,232,164,343 2,773,295,494 2,242,720,221
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 425,508,004
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,172,766,917 5,168,601,008 6,770,097,632
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -251,869,246
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 97,652,694,594 106,371,027,437 138,272,032,436
1. Hàng tồn kho 97,895,964,563 107,117,883,450 139,142,939,795
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -243,269,969 -746,856,013 -870,907,359
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,562,029,763 3,671,350,314 6,191,459,917
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 988,471,206 1,106,091,213 960,977,968
2. Thuế GTGT được khấu trừ 854,152,257 2,458,786,850 3,214,992,936
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 105,287,904 106,472,251 2,015,489,013
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,614,118,396
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 124,681,505,006 125,879,498,707 134,325,543,091
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,597,701,402 1,280,171,016 684,201,615
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 28,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 5,597,701,402 1,252,171,016 684,201,615
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 34,267,302,860 41,294,403,598 51,428,979,278
1. Tài sản cố định hữu hình 20,961,294,504 29,294,063,598 39,428,639,278
- Nguyên giá 47,453,544,922 61,605,064,922 79,744,915,992
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,492,250,418 -32,311,001,324 -40,316,276,714
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 13,306,008,356 12,000,340,000 12,000,340,000
- Nguyên giá 13,682,473,347 12,392,472,487 12,392,472,487
- Giá trị hao mòn lũy kế -376,464,991 -392,132,487 -392,132,487
III. Bất động sản đầu tư 67,156,711,758 64,895,327,754
- Nguyên giá 82,532,849,111 82,532,849,111
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,376,137,353 -17,637,521,357
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 8,080,800,000 8,080,800,000 8,080,800,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,080,800,000 8,080,800,000 8,080,800,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,999,417,111 8,067,412,335 9,236,234,444
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,796,692,111 8,067,412,335 9,236,234,444
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 388,665,244,470 409,063,180,177 470,487,336,544
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 53,094,314,980 71,752,297,677 130,389,449,002
I. Nợ ngắn hạn 51,311,250,764 70,350,006,721 128,642,668,031
1. Phải trả người bán ngắn hạn 25,926,786,668 28,224,568,385 59,423,356,739
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,942,145,728 9,449,109,031 10,730,524,470
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,500,748,159 8,081,006,443 3,080,522,756
4. Phải trả người lao động 4,436,658,804 15,842,063,883 15,116,963,797
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 541,879,585 976,989,405
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 723,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,546,986,671 5,035,848,141
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 29,891,070,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,664,392,723 3,664,392,723 3,664,392,723
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,783,064,216 1,402,290,956 1,746,780,971
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 18,343,302 56,465,734
7. Phải trả dài hạn khác 1,083,771,000 1,083,771,000 1,083,771,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 300,176,654 606,544,237
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 288,029,826,906 337,310,882,500 340,097,887,542
I. Vốn chủ sở hữu 288,029,826,906 337,310,882,500 340,097,887,542
1. Vốn góp của chủ sở hữu 138,013,850,000 197,855,490,000 257,209,020,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 197,855,490,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,572,620,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,206,190,840
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,880,961,542
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 131,967,201,204 86,481,897,609 32,232,852,340
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 34,430,347,717 24,890,033,731
- LNST chưa phân phối kỳ này 52,051,549,892 7,342,818,609
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 52,973,494,891 50,656,015,202
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 388,665,244,470 409,063,180,177 470,487,336,544
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.