TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
263,983,739,464 |
|
283,183,681,470 |
336,161,793,453 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
101,151,672,245 |
|
98,262,945,780 |
114,095,756,941 |
|
1. Tiền |
50,068,291,145 |
|
24,057,508,785 |
31,509,372,134 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
51,083,381,100 |
|
74,205,436,995 |
82,586,384,807 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
345,000,000 |
|
|
7,103,531,683 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
7,103,531,683 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
60,272,342,862 |
|
74,878,357,939 |
70,499,012,476 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
47,119,280,848 |
|
66,510,953,433 |
61,486,194,623 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,232,164,343 |
|
2,773,295,494 |
2,242,720,221 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
425,508,004 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,172,766,917 |
|
5,168,601,008 |
6,770,097,632 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-251,869,246 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
97,652,694,594 |
|
106,371,027,437 |
138,272,032,436 |
|
1. Hàng tồn kho |
97,895,964,563 |
|
107,117,883,450 |
139,142,939,795 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-243,269,969 |
|
-746,856,013 |
-870,907,359 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,562,029,763 |
|
3,671,350,314 |
6,191,459,917 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
988,471,206 |
|
1,106,091,213 |
960,977,968 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
854,152,257 |
|
2,458,786,850 |
3,214,992,936 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
105,287,904 |
|
106,472,251 |
2,015,489,013 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,614,118,396 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
124,681,505,006 |
|
125,879,498,707 |
134,325,543,091 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,597,701,402 |
|
1,280,171,016 |
684,201,615 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
28,000,000 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,597,701,402 |
|
1,252,171,016 |
684,201,615 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
34,267,302,860 |
|
41,294,403,598 |
51,428,979,278 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
20,961,294,504 |
|
29,294,063,598 |
39,428,639,278 |
|
- Nguyên giá |
47,453,544,922 |
|
61,605,064,922 |
79,744,915,992 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,492,250,418 |
|
-32,311,001,324 |
-40,316,276,714 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,306,008,356 |
|
12,000,340,000 |
12,000,340,000 |
|
- Nguyên giá |
13,682,473,347 |
|
12,392,472,487 |
12,392,472,487 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-376,464,991 |
|
-392,132,487 |
-392,132,487 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
67,156,711,758 |
64,895,327,754 |
|
- Nguyên giá |
|
|
82,532,849,111 |
82,532,849,111 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-15,376,137,353 |
-17,637,521,357 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
8,080,800,000 |
|
8,080,800,000 |
8,080,800,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,080,800,000 |
|
8,080,800,000 |
8,080,800,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,999,417,111 |
|
8,067,412,335 |
9,236,234,444 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,796,692,111 |
|
8,067,412,335 |
9,236,234,444 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
388,665,244,470 |
|
409,063,180,177 |
470,487,336,544 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
53,094,314,980 |
|
71,752,297,677 |
130,389,449,002 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
51,311,250,764 |
|
70,350,006,721 |
128,642,668,031 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
25,926,786,668 |
|
28,224,568,385 |
59,423,356,739 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,942,145,728 |
|
9,449,109,031 |
10,730,524,470 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,500,748,159 |
|
8,081,006,443 |
3,080,522,756 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,436,658,804 |
|
15,842,063,883 |
15,116,963,797 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
541,879,585 |
976,989,405 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
723,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4,546,986,671 |
5,035,848,141 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
29,891,070,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,664,392,723 |
|
3,664,392,723 |
3,664,392,723 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,783,064,216 |
|
1,402,290,956 |
1,746,780,971 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
18,343,302 |
56,465,734 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,083,771,000 |
|
1,083,771,000 |
1,083,771,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
300,176,654 |
606,544,237 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
288,029,826,906 |
|
337,310,882,500 |
340,097,887,542 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
288,029,826,906 |
|
337,310,882,500 |
340,097,887,542 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
138,013,850,000 |
|
197,855,490,000 |
257,209,020,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
197,855,490,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,572,620,000 |
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,206,190,840 |
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,880,961,542 |
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
131,967,201,204 |
|
86,481,897,609 |
32,232,852,340 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
34,430,347,717 |
24,890,033,731 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
52,051,549,892 |
7,342,818,609 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
52,973,494,891 |
50,656,015,202 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
388,665,244,470 |
|
409,063,180,177 |
470,487,336,544 |
|