MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 206,914,537,558 263,983,739,464 283,183,681,470
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 83,721,906,105 101,151,672,245 98,262,945,780
1. Tiền 24,883,705,787 50,068,291,145 24,057,508,785
2. Các khoản tương đương tiền 58,838,200,318 51,083,381,100 74,205,436,995
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 345,000,000 345,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 51,933,180,734 60,272,342,862 74,878,357,939
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 50,702,615,422 47,119,280,848 66,510,953,433
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 452,567,863 9,232,164,343 2,773,295,494
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 425,508,004
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,421,667,536 4,172,766,917 5,168,601,008
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -643,670,087 -251,869,246
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 67,836,231,663 97,652,694,594 106,371,027,437
1. Hàng tồn kho 70,350,423,749 97,895,964,563 107,117,883,450
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,514,192,086 -243,269,969 -746,856,013
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,078,219,056 4,562,029,763 3,671,350,314
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 662,032,357 988,471,206 1,106,091,213
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,160,589,269 854,152,257 2,458,786,850
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 149,505,410 105,287,904 106,472,251
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,106,092,020 2,614,118,396
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 147,042,430,772 124,681,505,006 125,879,498,707
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,510,770,802 5,597,701,402 1,280,171,016
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 28,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 4,510,770,802 5,597,701,402 1,252,171,016
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 56,739,589,187 34,267,302,860 41,294,403,598
1. Tài sản cố định hữu hình 24,154,181,727 20,961,294,504 29,294,063,598
- Nguyên giá 53,347,782,976 47,453,544,922 61,605,064,922
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,193,601,249 -26,492,250,418 -32,311,001,324
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 13,316,453,360 13,306,008,356 12,000,340,000
- Nguyên giá 13,682,473,347 13,682,473,347 12,392,472,487
- Giá trị hao mòn lũy kế -366,019,987 -376,464,991 -392,132,487
III. Bất động sản đầu tư 67,156,711,758
- Nguyên giá 82,532,849,111
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,376,137,353
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 19,268,954,100
V. Đầu tư tài chính dài hạn 8,080,800,000 8,080,800,000 8,080,800,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,080,800,000 8,080,800,000 8,080,800,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,846,923,146 8,999,417,111 8,067,412,335
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,744,198,146 7,796,692,111 8,067,412,335
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 353,956,968,330 388,665,244,470 409,063,180,177
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 59,014,664,741 53,094,314,980 71,752,297,677
I. Nợ ngắn hạn 57,337,664,717 51,311,250,764 70,350,006,721
1. Phải trả người bán ngắn hạn 20,755,741,269 25,926,786,668 28,224,568,385
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 14,312,476,662 2,942,145,728 9,449,109,031
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,796,386,354 9,500,748,159 8,081,006,443
4. Phải trả người lao động 6,095,766,764 4,436,658,804 15,842,063,883
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 541,879,585
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,546,986,671
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,664,392,723 3,664,392,723
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,677,000,024 1,783,064,216 1,402,290,956
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 18,343,302
7. Phải trả dài hạn khác 1,083,771,000 1,083,771,000 1,083,771,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 300,176,654
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 259,273,177,075 288,029,826,906 337,310,882,500
I. Vốn chủ sở hữu 259,273,177,075 288,029,826,906 337,310,882,500
1. Vốn góp của chủ sở hữu 125,525,230,000 138,013,850,000 197,855,490,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 197,855,490,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,572,620,000 2,572,620,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,206,190,840 -2,206,190,840
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,880,961,542 3,880,961,542
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 116,948,033,373 131,967,201,204 86,481,897,609
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 34,430,347,717
- LNST chưa phân phối kỳ này 52,051,549,892
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 52,973,494,891
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 353,956,968,330 388,665,244,470 409,063,180,177
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.