TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
206,914,537,558 |
263,983,739,464 |
|
283,183,681,470 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
83,721,906,105 |
101,151,672,245 |
|
98,262,945,780 |
|
1. Tiền |
24,883,705,787 |
50,068,291,145 |
|
24,057,508,785 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
58,838,200,318 |
51,083,381,100 |
|
74,205,436,995 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
345,000,000 |
345,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
51,933,180,734 |
60,272,342,862 |
|
74,878,357,939 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
50,702,615,422 |
47,119,280,848 |
|
66,510,953,433 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
452,567,863 |
9,232,164,343 |
|
2,773,295,494 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
425,508,004 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,421,667,536 |
4,172,766,917 |
|
5,168,601,008 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-643,670,087 |
-251,869,246 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
67,836,231,663 |
97,652,694,594 |
|
106,371,027,437 |
|
1. Hàng tồn kho |
70,350,423,749 |
97,895,964,563 |
|
107,117,883,450 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,514,192,086 |
-243,269,969 |
|
-746,856,013 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,078,219,056 |
4,562,029,763 |
|
3,671,350,314 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
662,032,357 |
988,471,206 |
|
1,106,091,213 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,160,589,269 |
854,152,257 |
|
2,458,786,850 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
149,505,410 |
105,287,904 |
|
106,472,251 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,106,092,020 |
2,614,118,396 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
147,042,430,772 |
124,681,505,006 |
|
125,879,498,707 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,510,770,802 |
5,597,701,402 |
|
1,280,171,016 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
28,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,510,770,802 |
5,597,701,402 |
|
1,252,171,016 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
56,739,589,187 |
34,267,302,860 |
|
41,294,403,598 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
24,154,181,727 |
20,961,294,504 |
|
29,294,063,598 |
|
- Nguyên giá |
53,347,782,976 |
47,453,544,922 |
|
61,605,064,922 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,193,601,249 |
-26,492,250,418 |
|
-32,311,001,324 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,316,453,360 |
13,306,008,356 |
|
12,000,340,000 |
|
- Nguyên giá |
13,682,473,347 |
13,682,473,347 |
|
12,392,472,487 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-366,019,987 |
-376,464,991 |
|
-392,132,487 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
67,156,711,758 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
82,532,849,111 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-15,376,137,353 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
19,268,954,100 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
8,080,800,000 |
8,080,800,000 |
|
8,080,800,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,080,800,000 |
8,080,800,000 |
|
8,080,800,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,846,923,146 |
8,999,417,111 |
|
8,067,412,335 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,744,198,146 |
7,796,692,111 |
|
8,067,412,335 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
353,956,968,330 |
388,665,244,470 |
|
409,063,180,177 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
59,014,664,741 |
53,094,314,980 |
|
71,752,297,677 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
57,337,664,717 |
51,311,250,764 |
|
70,350,006,721 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
20,755,741,269 |
25,926,786,668 |
|
28,224,568,385 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,312,476,662 |
2,942,145,728 |
|
9,449,109,031 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,796,386,354 |
9,500,748,159 |
|
8,081,006,443 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,095,766,764 |
4,436,658,804 |
|
15,842,063,883 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
541,879,585 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
4,546,986,671 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
3,664,392,723 |
|
3,664,392,723 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,677,000,024 |
1,783,064,216 |
|
1,402,290,956 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
18,343,302 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,083,771,000 |
1,083,771,000 |
|
1,083,771,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
300,176,654 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
259,273,177,075 |
288,029,826,906 |
|
337,310,882,500 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
259,273,177,075 |
288,029,826,906 |
|
337,310,882,500 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
125,525,230,000 |
138,013,850,000 |
|
197,855,490,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
197,855,490,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,572,620,000 |
2,572,620,000 |
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,206,190,840 |
-2,206,190,840 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,880,961,542 |
3,880,961,542 |
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
116,948,033,373 |
131,967,201,204 |
|
86,481,897,609 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
34,430,347,717 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
52,051,549,892 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
52,973,494,891 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
353,956,968,330 |
388,665,244,470 |
|
409,063,180,177 |
|