1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,516,073,431,306 |
|
3,895,078,801,022 |
4,041,182,029,620 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
24,855,744,100 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,516,073,431,306 |
|
3,895,078,801,022 |
4,016,326,285,520 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,328,344,370,986 |
|
3,701,097,776,016 |
3,769,986,302,419 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
187,729,060,320 |
|
193,981,025,006 |
246,339,983,101 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
968,588,877 |
|
1,284,659,349 |
4,331,060,954 |
|
7. Chi phí tài chính |
-395,434,723 |
|
147,197,905 |
774,802,254 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
-395,434,723 |
|
147,197,905 |
44,463,834 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-186,798,687,748 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
156,249,426,534 |
|
20,995,843,057 |
183,198,676,785 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,194,749,325 |
|
|
25,866,099,172 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,858,038,615 |
|
-12,676,044,355 |
40,831,465,844 |
|
12. Thu nhập khác |
31,260,310,529 |
|
59,289,725,196 |
97,973,082,693 |
|
13. Chi phí khác |
8,618,247,082 |
|
1,331,784,669 |
1,022,000,845 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
22,642,063,447 |
|
57,957,940,527 |
96,951,081,848 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
40,500,102,062 |
|
45,281,896,172 |
137,782,547,692 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,176,617,491 |
|
8,891,911,556 |
30,119,200,155 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
491,707,790 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
27,323,484,571 |
|
35,898,276,826 |
107,663,347,537 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
27,323,484,571 |
|
35,898,276,826 |
107,663,347,537 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
6,831 |
|
7,461 |
24,714 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
7,461 |
24,714 |
|