MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Thương mại Bia Sài Gòn Sông Tiền (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 157,543,547,718 178,312,393,452 324,781,046,550
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 73,135,016,079 20,735,275,474 157,790,867,296
1. Tiền 33,135,016,079 20,735,275,474 157,790,867,296
2. Các khoản tương đương tiền 40,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 21,579,457,704 74,291,902,666 42,002,645,430
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,950,445,548 4,026,861,814 36,057,142,613
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 17,577,154,768 33,643,850,777 4,978,294,003
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,528,286,562 36,635,190,215 967,208,814
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -476,429,174 -14,000,140
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 62,481,042,775 82,540,544,486 122,714,092,658
1. Hàng tồn kho 62,481,042,775 82,540,544,486 123,121,277,475
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -407,184,817
V.Tài sản ngắn hạn khác 348,031,160 744,670,826 2,273,441,166
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,909,088 744,670,826 703,521,870
2. Thuế GTGT được khấu trừ 135,773,502 1,569,919,296
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,538,570
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 191,810,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 66,525,697,358 66,597,142,586 93,395,688,666
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 35,106,965,662 35,635,883,018 33,539,816,982
1. Tài sản cố định hữu hình 9,028,104,267 16,825,082,589 15,012,551,886
- Nguyên giá 13,359,334,757 24,837,660,729 24,102,687,409
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,331,230,490 -8,012,578,140 -9,090,135,523
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 19,815,859,421 18,810,800,429 18,527,265,096
- Nguyên giá 21,709,749,253 21,709,749,253 21,939,749,253
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,893,889,832 -2,898,948,824 -3,412,484,157
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,263,001,974
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,725,338,420 6,725,338,420 4,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 9,069,614,327 9,069,614,327 4,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,344,275,907 -2,344,275,907
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 24,693,393,276 24,235,921,148 55,855,871,684
1. Chi phí trả trước dài hạn 24,201,685,486 24,235,921,148 55,855,871,684
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 491,707,790
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 224,069,245,076 244,909,536,038 418,176,735,216
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 128,179,371,224 96,339,656,702 304,717,102,215
I. Nợ ngắn hạn 125,649,371,224 96,339,656,702 304,717,102,215
1. Phải trả người bán ngắn hạn 39,742,397,120 38,598,637,437 216,611,775,596
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,025,421,337 3,471,159,266 48,583,429
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,434,442,495 7,510,209,347 12,155,722,487
4. Phải trả người lao động 6,280,080,893 2,949,701,917 4,784,944,431
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 20,129,242,853 3,241,057,422 3,291,009,535
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 35,142,721,647 59,774,404,051
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,210,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,157,684,375
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,698,511,049 4,216,169,666 5,892,978,311
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,530,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,530,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 95,889,873,852 148,569,879,336 113,459,633,001
I. Vốn chủ sở hữu 95,889,873,852 148,569,879,336 113,459,633,001
1. Vốn góp của chủ sở hữu 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 40,000,000,000 40,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,477,318,211 17,402,513,589 17,402,513,589
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 38,487,360,263 91,167,365,747 56,057,119,412
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 29,302,922,576 56,057,119,412
- LNST chưa phân phối kỳ này 61,864,443,171
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 224,069,245,076 244,909,536,038 418,176,735,216
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.