TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
157,543,547,718 |
|
178,312,393,452 |
324,781,046,550 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
73,135,016,079 |
|
20,735,275,474 |
157,790,867,296 |
|
1. Tiền |
33,135,016,079 |
|
20,735,275,474 |
157,790,867,296 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
40,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
21,579,457,704 |
|
74,291,902,666 |
42,002,645,430 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,950,445,548 |
|
4,026,861,814 |
36,057,142,613 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,577,154,768 |
|
33,643,850,777 |
4,978,294,003 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,528,286,562 |
|
36,635,190,215 |
967,208,814 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-476,429,174 |
|
-14,000,140 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
62,481,042,775 |
|
82,540,544,486 |
122,714,092,658 |
|
1. Hàng tồn kho |
62,481,042,775 |
|
82,540,544,486 |
123,121,277,475 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-407,184,817 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
348,031,160 |
|
744,670,826 |
2,273,441,166 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,909,088 |
|
744,670,826 |
703,521,870 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
135,773,502 |
|
|
1,569,919,296 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,538,570 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
191,810,000 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
66,525,697,358 |
|
66,597,142,586 |
93,395,688,666 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
35,106,965,662 |
|
35,635,883,018 |
33,539,816,982 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,028,104,267 |
|
16,825,082,589 |
15,012,551,886 |
|
- Nguyên giá |
13,359,334,757 |
|
24,837,660,729 |
24,102,687,409 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,331,230,490 |
|
-8,012,578,140 |
-9,090,135,523 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
19,815,859,421 |
|
18,810,800,429 |
18,527,265,096 |
|
- Nguyên giá |
21,709,749,253 |
|
21,709,749,253 |
21,939,749,253 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,893,889,832 |
|
-2,898,948,824 |
-3,412,484,157 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,263,001,974 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,725,338,420 |
|
6,725,338,420 |
4,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
9,069,614,327 |
|
9,069,614,327 |
4,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,344,275,907 |
|
-2,344,275,907 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
24,693,393,276 |
|
24,235,921,148 |
55,855,871,684 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
24,201,685,486 |
|
24,235,921,148 |
55,855,871,684 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
491,707,790 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
224,069,245,076 |
|
244,909,536,038 |
418,176,735,216 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
128,179,371,224 |
|
96,339,656,702 |
304,717,102,215 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
125,649,371,224 |
|
96,339,656,702 |
304,717,102,215 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
39,742,397,120 |
|
38,598,637,437 |
216,611,775,596 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,025,421,337 |
|
3,471,159,266 |
48,583,429 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,434,442,495 |
|
7,510,209,347 |
12,155,722,487 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,280,080,893 |
|
2,949,701,917 |
4,784,944,431 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
20,129,242,853 |
|
3,241,057,422 |
3,291,009,535 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
35,142,721,647 |
59,774,404,051 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1,210,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
2,157,684,375 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,698,511,049 |
|
4,216,169,666 |
5,892,978,311 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,530,000,000 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,530,000,000 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
95,889,873,852 |
|
148,569,879,336 |
113,459,633,001 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
95,889,873,852 |
|
148,569,879,336 |
113,459,633,001 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
40,000,000,000 |
|
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,477,318,211 |
|
17,402,513,589 |
17,402,513,589 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
38,487,360,263 |
|
91,167,365,747 |
56,057,119,412 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
29,302,922,576 |
56,057,119,412 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
61,864,443,171 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
224,069,245,076 |
|
244,909,536,038 |
418,176,735,216 |
|