1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,564,919,445 |
4,333,525,998 |
27,093,428,184 |
4,429,798,003 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,564,919,445 |
4,333,525,998 |
27,093,428,184 |
4,429,798,003 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,880,304,026 |
2,105,845,174 |
24,720,825,648 |
2,225,193,389 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,684,615,419 |
2,227,680,824 |
2,372,602,536 |
2,204,604,614 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
751,219,762 |
1,387,439,728 |
4,318,572,764 |
2,429,349,409 |
|
7. Chi phí tài chính |
104,140,102 |
93,249,129 |
84,071,501 |
72,162,759 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
104,140,102 |
93,249,129 |
84,071,501 |
72,162,759 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,580,831,597 |
2,283,310,017 |
2,342,320,982 |
2,465,278,516 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,249,136,518 |
1,238,561,406 |
4,264,782,817 |
2,096,512,748 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
310,052,029 |
859,689,322 |
4,143,488,240 |
1,837,764,413 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-310,052,029 |
-859,689,322 |
-4,143,488,240 |
-1,837,764,413 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,559,188,547 |
378,872,084 |
121,294,577 |
258,748,335 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
119,096,588 |
67,581,087 |
95,071,838 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,559,188,547 |
259,775,496 |
53,713,490 |
163,676,497 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,559,188,547 |
259,775,496 |
53,713,490 |
163,676,497 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|