MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Chế tạo Kết cấu Thép VNECO.SSM (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 24,201,208,093 57,780,641,584 38,853,287,371 138,070,669,402
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 24,201,208,093 57,780,641,584 38,853,287,371 138,070,669,402
4. Giá vốn hàng bán 21,187,893,419 50,351,611,415 33,920,534,675 145,954,842,358
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,013,314,674 7,429,030,169 4,932,752,696 -7,884,172,956
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,362,400,209 38,835,317 2,388,180 2,430,176
7. Chi phí tài chính 590,456,395 799,379,971 930,705,854 1,489,790,965
- Trong đó: Chi phí lãi vay 590,456,395 799,373,801 930,705,854 1,489,781,086
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 670,694,727 2,032,483,479 986,366,025 1,147,328,659
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,479,151,997 3,248,516,649 2,831,066,500 2,442,409,422
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 635,411,764 1,387,485,387 187,002,497 -12,961,271,826
12. Thu nhập khác 27,281,303 44,250,929 32,746,160 281,116,719
13. Chi phí khác 778 9,566 18,591,209 49,302,482
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 27,280,525 44,241,363 14,154,951 231,814,237
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 662,692,289 1,431,726,750 201,157,448 -12,729,457,589
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 135,446,113 289,255,997 46,857,231
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 527,246,176 1,142,470,753 154,300,217 -12,729,457,589
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 527,246,176 1,142,470,753 154,300,217 -12,729,457,589
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 107 231 31 -2,573
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.