1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
104,071,402,147 |
24,201,208,093 |
57,780,641,584 |
38,853,287,371 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
104,071,402,147 |
24,201,208,093 |
57,780,641,584 |
38,853,287,371 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
90,631,574,243 |
21,187,893,419 |
50,351,611,415 |
33,920,534,675 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,439,827,904 |
3,013,314,674 |
7,429,030,169 |
4,932,752,696 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
286,248,381 |
1,362,400,209 |
38,835,317 |
2,388,180 |
|
7. Chi phí tài chính |
846,173,504 |
590,456,395 |
799,379,971 |
930,705,854 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
846,173,504 |
590,456,395 |
799,373,801 |
930,705,854 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,964,808,534 |
670,694,727 |
2,032,483,479 |
986,366,025 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,920,438,806 |
2,479,151,997 |
3,248,516,649 |
2,831,066,500 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,994,655,441 |
635,411,764 |
1,387,485,387 |
187,002,497 |
|
12. Thu nhập khác |
40,478,098 |
27,281,303 |
44,250,929 |
32,746,160 |
|
13. Chi phí khác |
22,240 |
778 |
9,566 |
18,591,209 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
40,455,858 |
27,280,525 |
44,241,363 |
14,154,951 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,035,111,299 |
662,692,289 |
1,431,726,750 |
201,157,448 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,414,389,308 |
135,446,113 |
289,255,997 |
46,857,231 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,620,721,991 |
527,246,176 |
1,142,470,753 |
154,300,217 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,620,721,991 |
527,246,176 |
1,142,470,753 |
154,300,217 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,136 |
107 |
231 |
31 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|