MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Chế tạo Kết cấu Thép VNECO.SSM (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 104,071,402,147 24,201,208,093 57,780,641,584 38,853,287,371
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 104,071,402,147 24,201,208,093 57,780,641,584 38,853,287,371
4. Giá vốn hàng bán 90,631,574,243 21,187,893,419 50,351,611,415 33,920,534,675
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 13,439,827,904 3,013,314,674 7,429,030,169 4,932,752,696
6. Doanh thu hoạt động tài chính 286,248,381 1,362,400,209 38,835,317 2,388,180
7. Chi phí tài chính 846,173,504 590,456,395 799,379,971 930,705,854
- Trong đó: Chi phí lãi vay 846,173,504 590,456,395 799,373,801 930,705,854
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,964,808,534 670,694,727 2,032,483,479 986,366,025
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,920,438,806 2,479,151,997 3,248,516,649 2,831,066,500
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,994,655,441 635,411,764 1,387,485,387 187,002,497
12. Thu nhập khác 40,478,098 27,281,303 44,250,929 32,746,160
13. Chi phí khác 22,240 778 9,566 18,591,209
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 40,455,858 27,280,525 44,241,363 14,154,951
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,035,111,299 662,692,289 1,431,726,750 201,157,448
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,414,389,308 135,446,113 289,255,997 46,857,231
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,620,721,991 527,246,176 1,142,470,753 154,300,217
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,620,721,991 527,246,176 1,142,470,753 154,300,217
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,136 107 231 31
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.