MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Chế tạo Kết cấu Thép VNECO.SSM (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2013 Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 45,007,586,854 115,698,785,338 78,055,685,056 23,747,653,125
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 45,007,586,854 115,698,785,338 78,055,685,056 23,747,653,125
4. Giá vốn hàng bán 40,367,260,429 107,888,236,725 68,273,648,640 21,562,370,295
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,640,326,425 7,810,548,613 9,782,036,416 2,185,282,830
6. Doanh thu hoạt động tài chính 195,309,124 19,150,946 895,627,915 670,079,225
7. Chi phí tài chính 1,060,268,216 1,373,720,001 1,178,414,895 276,576,788
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,060,268,216 1,373,720,001 1,178,414,895 276,576,788
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 528,760,480 1,093,219,872 2,081,109,551 -226,589,462
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,127,508,222 2,080,225,510 1,815,807,108 2,456,428,062
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,705,030,330 2,822,599,311 5,575,039,445 332,372,902
12. Thu nhập khác 455,706,027 2,131,780,981 2,239,867,025 1,606,114,219
13. Chi phí khác 38,508,920 459,365,985 1,356,616,182 164,860,109
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 417,197,107 1,672,414,996 883,250,843 1,441,254,110
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,122,227,437 4,495,014,307 6,458,290,288 1,773,627,012
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 538,780,807 1,125,268,907 1,805,418,157 390,197,943
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,583,446,630 3,369,745,400 4,652,872,131 1,383,429,069
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,583,446,630 3,369,745,400 4,652,872,131 1,383,429,069
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 681 940 280
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.