TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
133,679,735,979 |
113,024,699,812 |
124,546,965,749 |
142,646,161,341 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,623,750,562 |
6,496,929,174 |
9,169,747,955 |
12,835,881,613 |
|
1. Tiền |
19,623,750,562 |
6,496,929,174 |
9,169,747,955 |
12,835,881,613 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,847,776,260 |
1,950,028,760 |
141,888,614 |
141,888,614 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,847,776,260 |
1,950,028,760 |
141,888,614 |
141,888,614 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
21,626,643,782 |
41,387,472,001 |
35,794,479,837 |
63,005,134,191 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
16,313,059,170 |
38,158,756,591 |
33,127,199,132 |
57,722,279,877 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,933,243,423 |
304,780,730 |
268,672,130 |
2,270,168,726 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,156,978,935 |
3,700,572,426 |
3,175,246,321 |
3,831,946,113 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-776,637,746 |
-776,637,746 |
-776,637,746 |
-819,260,525 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
85,872,862,745 |
62,755,872,420 |
77,399,814,037 |
66,182,196,547 |
|
1. Hàng tồn kho |
86,737,112,204 |
63,572,917,741 |
78,053,996,833 |
66,738,229,578 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-864,249,459 |
-817,045,321 |
-654,182,796 |
-556,033,031 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,708,702,630 |
434,397,457 |
2,041,035,306 |
481,060,376 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
194,665,374 |
434,397,457 |
617,188,123 |
481,060,376 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,514,037,256 |
|
1,423,847,183 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
25,870,051,370 |
25,419,160,466 |
26,780,563,489 |
26,063,197,347 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
25,254,408,686 |
24,726,063,714 |
23,963,729,232 |
23,201,394,750 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
23,042,281,471 |
22,516,348,999 |
21,756,427,016 |
20,996,505,034 |
|
- Nguyên giá |
81,813,226,776 |
82,042,191,776 |
82,042,191,776 |
82,042,191,776 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-58,770,945,305 |
-59,525,842,777 |
-60,285,764,760 |
-61,045,686,742 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,212,127,215 |
2,209,714,715 |
2,207,302,216 |
2,204,889,716 |
|
- Nguyên giá |
2,292,872,798 |
2,292,872,798 |
2,292,872,798 |
2,292,872,798 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-80,745,583 |
-83,158,083 |
-85,570,582 |
-87,983,082 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2,171,928,171 |
2,171,928,171 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2,171,928,171 |
2,171,928,171 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
615,642,684 |
693,096,752 |
644,906,086 |
689,874,426 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
615,642,684 |
693,096,752 |
644,906,086 |
689,874,426 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
159,549,787,349 |
138,443,860,278 |
151,327,529,238 |
168,709,358,688 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
76,344,828,009 |
49,618,178,947 |
62,009,831,886 |
87,859,680,700 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
76,344,828,009 |
49,618,178,947 |
62,009,831,886 |
87,859,680,700 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,567,840,592 |
12,242,511,797 |
3,794,506,847 |
12,498,604,747 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,888,546,231 |
3,910,435,849 |
3,157,624,332 |
1,394,392,009 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
686,776,323 |
1,636,946,279 |
90,859,633 |
289,295,704 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,698,604,600 |
4,791,806,286 |
773,508,015 |
859,525,711 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
592,298,841 |
306,138,113 |
83,543,616 |
102,956,924 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
143,449,721 |
113,697,688 |
262,663,818 |
27,345,912 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
55,181,301,783 |
22,840,194,667 |
51,426,696,979 |
68,039,312,279 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,765,893,623 |
2,962,771,973 |
1,698,242,351 |
2,411,352,508 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
820,116,295 |
813,676,295 |
722,186,295 |
2,236,894,906 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
83,204,959,340 |
88,825,681,331 |
89,317,697,352 |
80,849,677,988 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
83,204,959,340 |
88,825,681,331 |
89,317,697,352 |
80,849,677,988 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
55,010,240,000 |
55,010,240,000 |
55,010,240,000 |
55,010,240,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
55,010,240,000 |
55,010,240,000 |
55,010,240,000 |
55,010,240,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
10,127,562,000 |
10,127,562,000 |
10,127,562,000 |
10,127,562,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
10,198,991,650 |
|
10,198,991,650 |
10,198,991,650 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-6,168,057,201 |
|
-6,168,057,201 |
-6,168,057,201 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,076,892,946 |
8,076,892,946 |
8,076,892,946 |
9,203,076,024 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,959,329,945 |
11,580,051,936 |
12,072,067,957 |
2,477,865,515 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
282,990,999 |
282,990,999 |
527,246,176 |
1,669,716,929 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,676,338,946 |
11,297,060,937 |
11,544,821,781 |
808,148,586 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
159,549,787,349 |
138,443,860,278 |
151,327,529,238 |
168,709,358,688 |
|