MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 133,679,735,979 113,024,699,812 124,546,965,749 142,646,161,341
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,623,750,562 6,496,929,174 9,169,747,955 12,835,881,613
1. Tiền 19,623,750,562 6,496,929,174 9,169,747,955 12,835,881,613
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,847,776,260 1,950,028,760 141,888,614 141,888,614
1. Chứng khoán kinh doanh 2,847,776,260 1,950,028,760 141,888,614 141,888,614
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 21,626,643,782 41,387,472,001 35,794,479,837 63,005,134,191
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16,313,059,170 38,158,756,591 33,127,199,132 57,722,279,877
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,933,243,423 304,780,730 268,672,130 2,270,168,726
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,156,978,935 3,700,572,426 3,175,246,321 3,831,946,113
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -776,637,746 -776,637,746 -776,637,746 -819,260,525
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 85,872,862,745 62,755,872,420 77,399,814,037 66,182,196,547
1. Hàng tồn kho 86,737,112,204 63,572,917,741 78,053,996,833 66,738,229,578
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -864,249,459 -817,045,321 -654,182,796 -556,033,031
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,708,702,630 434,397,457 2,041,035,306 481,060,376
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 194,665,374 434,397,457 617,188,123 481,060,376
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,514,037,256 1,423,847,183
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 25,870,051,370 25,419,160,466 26,780,563,489 26,063,197,347
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 25,254,408,686 24,726,063,714 23,963,729,232 23,201,394,750
1. Tài sản cố định hữu hình 23,042,281,471 22,516,348,999 21,756,427,016 20,996,505,034
- Nguyên giá 81,813,226,776 82,042,191,776 82,042,191,776 82,042,191,776
- Giá trị hao mòn lũy kế -58,770,945,305 -59,525,842,777 -60,285,764,760 -61,045,686,742
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,212,127,215 2,209,714,715 2,207,302,216 2,204,889,716
- Nguyên giá 2,292,872,798 2,292,872,798 2,292,872,798 2,292,872,798
- Giá trị hao mòn lũy kế -80,745,583 -83,158,083 -85,570,582 -87,983,082
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,171,928,171 2,171,928,171
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,171,928,171 2,171,928,171
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 615,642,684 693,096,752 644,906,086 689,874,426
1. Chi phí trả trước dài hạn 615,642,684 693,096,752 644,906,086 689,874,426
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 159,549,787,349 138,443,860,278 151,327,529,238 168,709,358,688
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 76,344,828,009 49,618,178,947 62,009,831,886 87,859,680,700
I. Nợ ngắn hạn 76,344,828,009 49,618,178,947 62,009,831,886 87,859,680,700
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,567,840,592 12,242,511,797 3,794,506,847 12,498,604,747
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,888,546,231 3,910,435,849 3,157,624,332 1,394,392,009
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 686,776,323 1,636,946,279 90,859,633 289,295,704
4. Phải trả người lao động 5,698,604,600 4,791,806,286 773,508,015 859,525,711
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 592,298,841 306,138,113 83,543,616 102,956,924
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 143,449,721 113,697,688 262,663,818 27,345,912
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 55,181,301,783 22,840,194,667 51,426,696,979 68,039,312,279
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,765,893,623 2,962,771,973 1,698,242,351 2,411,352,508
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 820,116,295 813,676,295 722,186,295 2,236,894,906
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 83,204,959,340 88,825,681,331 89,317,697,352 80,849,677,988
I. Vốn chủ sở hữu 83,204,959,340 88,825,681,331 89,317,697,352 80,849,677,988
1. Vốn góp của chủ sở hữu 55,010,240,000 55,010,240,000 55,010,240,000 55,010,240,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 55,010,240,000 55,010,240,000 55,010,240,000 55,010,240,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 10,127,562,000 10,127,562,000 10,127,562,000 10,127,562,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 10,198,991,650 10,198,991,650 10,198,991,650
5. Cổ phiếu quỹ -6,168,057,201 -6,168,057,201 -6,168,057,201
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,076,892,946 8,076,892,946 8,076,892,946 9,203,076,024
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,959,329,945 11,580,051,936 12,072,067,957 2,477,865,515
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 282,990,999 282,990,999 527,246,176 1,669,716,929
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,676,338,946 11,297,060,937 11,544,821,781 808,148,586
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 159,549,787,349 138,443,860,278 151,327,529,238 168,709,358,688
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.