TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
19,349,836,630,000 |
19,219,978,250,000 |
20,996,349,380,000 |
22,270,357,220,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,277,098,900,000 |
19,197,585,980,000 |
20,970,050,120,000 |
22,237,874,270,000 |
|
1. Tiền |
738,894,780,000 |
844,893,410,000 |
222,738,680,000 |
612,880,140,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,177,349,300,000 |
1,639,082,740,000 |
1,764,496,820,000 |
2,039,985,820,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
78,468,560,000 |
31,241,590,000 |
31,224,310,000 |
35,862,500,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
72,737,730,000 |
22,392,260,000 |
26,299,260,000 |
32,482,950,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
12,538,940,000 |
3,276,230,000 |
4,529,910,000 |
3,843,490,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,970,000 |
1,115,590,000 |
3,648,030,000 |
2,959,980,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
13,361,370,000 |
13,528,610,000 |
13,861,020,000 |
21,364,720,000 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
932,110,000 |
1,082,900,000 |
897,230,000 |
856,600,000 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
45,899,340,000 |
3,388,940,000 |
3,363,070,000 |
3,458,150,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,523,635,180,000 |
1,253,062,320,000 |
2,416,238,180,000 |
1,555,269,510,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,037,341,130,000 |
748,390,390,000 |
1,907,979,100,000 |
1,065,902,840,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
1,037,341,130,000 |
748,390,390,000 |
1,907,979,100,000 |
1,065,902,840,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
47,923,810,000 |
113,856,730,000 |
121,858,270,000 |
118,742,650,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
30,889,800,000 |
75,452,570,000 |
86,545,250,000 |
84,097,720,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
17,034,010,000 |
38,404,150,000 |
35,313,020,000 |
34,644,920,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
216,988,460,000 |
216,533,820,000 |
217,920,920,000 |
214,561,640,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
50,014,880,000 |
3,912,320,000 |
4,484,410,000 |
4,923,180,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
171,366,900,000 |
170,369,060,000 |
163,995,480,000 |
151,139,200,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
20,675,040,000 |
22,757,570,000 |
23,878,230,000 |
23,978,610,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
33,589,820,000 |
38,572,830,000 |
33,442,040,000 |
40,312,470,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
82,102,040,000 |
74,038,670,000 |
71,675,220,000 |
51,848,120,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
20,873,471,810,000 |
20,473,040,560,000 |
23,412,587,560,000 |
23,825,626,730,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
11,863,003,960,000 |
11,324,248,230,000 |
13,900,527,780,000 |
14,669,962,200,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
10,632,519,200,000 |
10,111,729,660,000 |
12,678,212,750,000 |
13,469,410,260,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,539,256,910,000 |
8,344,419,600,000 |
10,622,607,490,000 |
11,193,158,750,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,539,256,910,000 |
8,344,419,600,000 |
10,622,607,490,000 |
11,193,158,750,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
459,926,670,000 |
459,981,670,000 |
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,627,940,000 |
13,698,060,000 |
3,290,000 |
20,890,750,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
14,934,000,000 |
8,085,620,000 |
9,703,660,000 |
9,871,570,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
24,783,850,000 |
56,492,350,000 |
56,787,130,000 |
56,096,110,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
139,848,790,000 |
113,615,570,000 |
114,203,640,000 |
69,950,280,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
24,773,040,000 |
24,776,250,000 |
13,959,420,000 |
42,813,280,000 |
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
49,990,000 |
7,150,000 |
61,820,000 |
60,980,000 |
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
146,867,080,000 |
224,514,250,000 |
222,745,500,000 |
216,092,300,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
1,230,484,760,000 |
1,212,518,570,000 |
1,222,315,030,000 |
1,200,551,940,000 |
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
9,010,467,850,000 |
9,148,792,340,000 |
9,512,059,780,000 |
9,155,664,530,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
9,010,467,850,000 |
9,148,792,340,000 |
9,512,059,780,000 |
9,155,664,530,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,141,635,210,000 |
5,141,584,400,000 |
5,135,153,560,000 |
5,235,152,950,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
515,951,710,000 |
445,715,020,000 |
430,031,360,000 |
277,801,020,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
34,555,530,000 |
37,273,690,000 |
43,162,120,000 |
41,038,040,000 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
355,412,400,000 |
412,057,170,000 |
412,057,170,000 |
412,057,170,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
270,904,800,000 |
327,549,570,000 |
327,549,570,000 |
327,549,570,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
2,614,259,290,000 |
2,716,562,930,000 |
3,096,690,160,000 |
2,795,105,920,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
77,748,900,000 |
68,049,570,000 |
67,415,850,000 |
66,959,860,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
20,873,471,810,000 |
20,473,040,560,000 |
23,412,587,560,000 |
23,825,626,730,000 |
|