MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Chứng khoán SSI (HOSE)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 19,349,836,630,000 19,219,978,250,000 20,996,349,380,000 22,270,357,220,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,277,098,900,000 19,197,585,980,000 20,970,050,120,000 22,237,874,270,000
1. Tiền 738,894,780,000 844,893,410,000 222,738,680,000 612,880,140,000
2. Các khoản tương đương tiền 1,177,349,300,000 1,639,082,740,000 1,764,496,820,000 2,039,985,820,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 78,468,560,000 31,241,590,000 31,224,310,000 35,862,500,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 72,737,730,000 22,392,260,000 26,299,260,000 32,482,950,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12,538,940,000 3,276,230,000 4,529,910,000 3,843,490,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,970,000 1,115,590,000 3,648,030,000 2,959,980,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 13,361,370,000 13,528,610,000 13,861,020,000 21,364,720,000
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 932,110,000 1,082,900,000 897,230,000 856,600,000
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 45,899,340,000 3,388,940,000 3,363,070,000 3,458,150,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,523,635,180,000 1,253,062,320,000 2,416,238,180,000 1,555,269,510,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,037,341,130,000 748,390,390,000 1,907,979,100,000 1,065,902,840,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 1,037,341,130,000 748,390,390,000 1,907,979,100,000 1,065,902,840,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 47,923,810,000 113,856,730,000 121,858,270,000 118,742,650,000
1. Tài sản cố định hữu hình 30,889,800,000 75,452,570,000 86,545,250,000 84,097,720,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 17,034,010,000 38,404,150,000 35,313,020,000 34,644,920,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 216,988,460,000 216,533,820,000 217,920,920,000 214,561,640,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 50,014,880,000 3,912,320,000 4,484,410,000 4,923,180,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 171,366,900,000 170,369,060,000 163,995,480,000 151,139,200,000
1. Đầu tư vào công ty con 20,675,040,000 22,757,570,000 23,878,230,000 23,978,610,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 33,589,820,000 38,572,830,000 33,442,040,000 40,312,470,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 82,102,040,000 74,038,670,000 71,675,220,000 51,848,120,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 20,873,471,810,000 20,473,040,560,000 23,412,587,560,000 23,825,626,730,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 11,863,003,960,000 11,324,248,230,000 13,900,527,780,000 14,669,962,200,000
I. Nợ ngắn hạn 10,632,519,200,000 10,111,729,660,000 12,678,212,750,000 13,469,410,260,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,539,256,910,000 8,344,419,600,000 10,622,607,490,000 11,193,158,750,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,539,256,910,000 8,344,419,600,000 10,622,607,490,000 11,193,158,750,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 459,926,670,000 459,981,670,000 255,000,000,000 255,000,000,000
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,627,940,000 13,698,060,000 3,290,000 20,890,750,000
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 14,934,000,000 8,085,620,000 9,703,660,000 9,871,570,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 24,783,850,000 56,492,350,000 56,787,130,000 56,096,110,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 139,848,790,000 113,615,570,000 114,203,640,000 69,950,280,000
13. Quỹ bình ổn giá 24,773,040,000 24,776,250,000 13,959,420,000 42,813,280,000
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 49,990,000 7,150,000 61,820,000 60,980,000
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn 146,867,080,000 224,514,250,000 222,745,500,000 216,092,300,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi 1,230,484,760,000 1,212,518,570,000 1,222,315,030,000 1,200,551,940,000
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 9,010,467,850,000 9,148,792,340,000 9,512,059,780,000 9,155,664,530,000
I. Vốn chủ sở hữu 9,010,467,850,000 9,148,792,340,000 9,512,059,780,000 9,155,664,530,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,141,635,210,000 5,141,584,400,000 5,135,153,560,000 5,235,152,950,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 515,951,710,000 445,715,020,000 430,031,360,000 277,801,020,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 34,555,530,000 37,273,690,000 43,162,120,000 41,038,040,000
4. Vốn khác của chủ sở hữu 355,412,400,000 412,057,170,000 412,057,170,000 412,057,170,000
5. Cổ phiếu quỹ 270,904,800,000 327,549,570,000 327,549,570,000 327,549,570,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 2,614,259,290,000 2,716,562,930,000 3,096,690,160,000 2,795,105,920,000
8. Quỹ đầu tư phát triển 77,748,900,000 68,049,570,000 67,415,850,000 66,959,860,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 20,873,471,810,000 20,473,040,560,000 23,412,587,560,000 23,825,626,730,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.