MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần SEAREFICO (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 458,803,281,999 440,634,224,385 471,143,715,581 271,033,466,774
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 458,803,281,999 440,634,224,385 471,143,715,581 271,033,466,774
4. Giá vốn hàng bán 433,279,781,580 416,949,026,711 433,845,480,410 254,530,321,204
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 25,523,500,419 23,685,197,674 37,298,235,171 16,503,145,570
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,190,721,841 3,094,200,756 1,779,615,495 1,628,894,967
7. Chi phí tài chính 13,559,162,421 11,779,760,952 16,832,972,169 8,199,322,397
- Trong đó: Chi phí lãi vay 12,577,990,143 10,853,600,168 9,554,944,026 7,509,241,076
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 563,348,315 479,758,411 284,442,487 102,513,879
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,206,722,324 14,936,684,048 23,655,507,339 14,938,859,550
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,384,989,200 -416,804,981 -1,695,071,329 -5,108,655,289
12. Thu nhập khác 730,857,267 1,795,597,370 2,888,567,644 7,755,608,699
13. Chi phí khác 744,477,925 49,010,596 1,050,010,893 546,207,889
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -13,620,658 1,746,586,774 1,838,556,751 7,209,400,810
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,371,368,542 1,329,781,793 143,485,422 2,100,745,521
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,017,454,050 1,032,404,790 594,568,622 2,122,515,879
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -378,866,322 -508,663,263 412,963,395 -658,477,914
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 732,780,814 806,040,266 -864,046,595 636,707,556
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 333,722,186 323,191,426 -1,019,012,910 531,040,579
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 399,058,628 482,848,840 154,966,315 105,666,977
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.