1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
255,593,038,411 |
458,803,281,999 |
440,634,224,385 |
471,143,715,581 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
255,593,038,411 |
458,803,281,999 |
440,634,224,385 |
471,143,715,581 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
235,671,406,146 |
433,279,781,580 |
416,949,026,711 |
433,845,480,410 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,921,632,265 |
25,523,500,419 |
23,685,197,674 |
37,298,235,171 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,373,831,920 |
5,190,721,841 |
3,094,200,756 |
1,779,615,495 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,309,681,077 |
13,559,162,421 |
11,779,760,952 |
16,832,972,169 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,082,152,743 |
12,577,990,143 |
10,853,600,168 |
9,554,944,026 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
481,074,889 |
563,348,315 |
479,758,411 |
284,442,487 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,856,422,254 |
15,206,722,324 |
14,936,684,048 |
23,655,507,339 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,648,285,965 |
1,384,989,200 |
-416,804,981 |
-1,695,071,329 |
|
12. Thu nhập khác |
691,386,499 |
730,857,267 |
1,795,597,370 |
2,888,567,644 |
|
13. Chi phí khác |
313,069,720 |
744,477,925 |
49,010,596 |
1,050,010,893 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
378,316,779 |
-13,620,658 |
1,746,586,774 |
1,838,556,751 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,026,602,744 |
1,371,368,542 |
1,329,781,793 |
143,485,422 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
600,171,426 |
1,017,454,050 |
1,032,404,790 |
594,568,622 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-373,497,512 |
-378,866,322 |
-508,663,263 |
412,963,395 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,799,928,830 |
732,780,814 |
806,040,266 |
-864,046,595 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,537,744,317 |
333,722,186 |
323,191,426 |
-1,019,012,910 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
262,184,513 |
399,058,628 |
482,848,840 |
154,966,315 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|