MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần SEAREFICO (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,383,142,389,509 1,563,897,473,549 1,364,180,788,422 1,367,333,122,278
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 197,056,547,048 220,069,307,882 159,188,753,051 272,788,689,842
1. Tiền 29,973,187,479 49,708,384,852 37,763,331,617 93,743,150,225
2. Các khoản tương đương tiền 167,083,359,569 170,360,923,030 121,425,421,434 179,045,539,617
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 117,992,162,805 141,367,162,805 36,342,818,164 48,989,618,164
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 117,992,162,805 141,367,162,805 36,342,818,164 48,989,618,164
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 709,153,190,655 850,143,591,264 859,124,171,743 771,449,190,110
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 682,064,542,666 818,388,267,927 849,538,980,309 778,614,052,973
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 91,439,563,673 91,250,114,255 76,343,062,085 63,284,411,494
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 44,344,731,434 49,509,948,680 42,670,300,094 42,195,889,632
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -108,695,647,118 -109,004,739,598 -109,428,170,745 -112,645,163,989
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 323,800,365,001 320,571,104,546 287,979,564,608 246,665,022,074
1. Hàng tồn kho 326,860,374,601 323,631,114,146 291,039,574,208 248,813,341,896
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,060,009,600 -3,060,009,600 -3,060,009,600 -2,148,319,822
V.Tài sản ngắn hạn khác 35,140,124,000 31,746,307,052 21,545,480,856 27,440,602,088
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,220,072,541 3,450,274,297 3,892,659,064 3,422,165,793
2. Thuế GTGT được khấu trừ 29,275,105,089 24,871,897,687 12,014,247,154 23,430,315,542
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,644,946,370 3,424,135,068 5,638,574,638 588,120,753
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 344,163,846,252 345,525,781,361 342,624,158,420 371,778,283,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,623,729,919 2,585,729,919 2,623,558,919 3,412,184,419
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,623,729,919 2,585,729,919 2,623,558,919 3,412,184,419
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 250,050,071,264 251,478,249,620 248,976,174,532 247,178,251,225
1. Tài sản cố định hữu hình 246,529,228,612 248,087,727,589 245,641,232,594 241,370,546,412
- Nguyên giá 380,847,971,802 386,343,585,909 387,909,717,727 388,163,001,427
- Giá trị hao mòn lũy kế -134,318,743,190 -138,255,858,320 -142,268,485,133 -146,792,455,015
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,013,570,833 996,391,666 979,212,499 962,033,332
- Nguyên giá 1,030,750,000 1,030,750,000 1,030,750,000 1,030,750,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,179,167 -34,358,334 -51,537,501 -68,716,668
3. Tài sản cố định vô hình 2,507,271,819 2,394,130,365 2,355,729,439 4,845,671,481
- Nguyên giá 6,022,927,119 6,022,927,119 6,093,768,077 8,698,855,417
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,515,655,300 -3,628,796,754 -3,738,038,638 -3,853,183,936
III. Bất động sản đầu tư 6,127,758,000 6,056,505,000 5,985,252,000 5,913,999,000
- Nguyên giá 7,410,312,000 7,410,312,000 7,410,312,000 7,410,312,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,282,554,000 -1,353,807,000 -1,425,060,000 -1,496,313,000
IV. Tài sản dở dang dài hạn 33,100,698,076 33,096,388,984 33,352,028,035 65,899,267,348
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 33,100,698,076 33,096,388,984 33,352,028,035 65,899,267,348
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,556,717,362 5,556,717,362 5,556,717,362 3,656,717,362
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,100,000,000 2,100,000,000 2,100,000,000 2,100,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,456,717,362 3,456,717,362 3,456,717,362 3,456,717,362
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,900,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 46,704,871,631 46,752,190,476 46,130,427,572 45,717,863,646
1. Chi phí trả trước dài hạn 31,778,782,882 31,447,235,405 30,308,116,155 30,308,515,624
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 14,926,088,749 15,304,955,071 15,822,311,417 15,409,348,022
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,727,306,235,761 1,909,423,254,910 1,706,804,946,842 1,739,111,405,278
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,296,517,505,884 1,477,901,744,218 1,274,511,919,698 1,307,682,424,729
I. Nợ ngắn hạn 1,217,917,596,751 1,405,705,448,618 1,182,948,133,499 1,254,103,409,056
1. Phải trả người bán ngắn hạn 354,323,964,412 374,788,395,429 380,868,179,892 512,553,560,405
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 211,608,250,999 166,807,965,912 111,449,982,133 89,618,923,385
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,273,626,133 6,330,483,332 7,768,210,188 2,842,088,876
4. Phải trả người lao động 11,164,294,292 9,190,130,593 8,376,682,058 6,578,749,244
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 159,269,426,941 246,628,161,356 252,800,322,879 121,627,796,863
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 247,500,000 165,000,000 412,500,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 19,955,023,835 15,876,628,313 12,982,424,528 19,237,859,894
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 438,540,798,869 577,957,010,416 400,709,340,397 493,664,335,784
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 734,151,492 862,023,489 1,502,841,646 1,311,444,827
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,048,059,778 7,017,149,778 6,325,149,778 6,256,149,778
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 78,599,909,133 72,196,295,600 91,563,786,199 53,579,015,673
1. Phải trả người bán dài hạn 635,200,000 635,200,000 635,200,000 238,200,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,010,000,000 1,305,350,000 1,019,750,000 919,750,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 74,842,297,383 68,378,933,850 88,032,024,449 50,544,253,923
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,112,411,750 1,876,811,750 1,876,811,750 1,876,811,750
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 430,788,729,877 431,521,510,692 432,293,027,144 431,428,980,549
I. Vốn chủ sở hữu 430,788,729,877 431,521,510,692 432,293,027,144 431,428,980,549
1. Vốn góp của chủ sở hữu 355,667,800,000 355,667,800,000 355,667,800,000 355,667,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 355,667,800,000 355,667,800,000 355,667,800,000 355,667,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 284,019,059 284,019,059 284,019,059 284,019,059
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 4,415,811,246 4,415,811,246 4,415,811,246 4,415,811,246
5. Cổ phiếu quỹ -29,238,407,099 -29,238,407,099 -29,238,407,099 -29,238,407,099
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,308,963,938 8,308,963,938 8,308,963,938 8,308,963,938
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,950,452,340 2,546,359,040 3,234,085,280 2,215,072,370
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 412,708,023 412,708,023 412,708,022 412,708,023
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,537,744,317 2,133,651,017 2,821,377,258 1,802,364,347
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 89,400,090,393 89,536,964,508 89,620,754,720 89,775,721,035
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,727,306,235,761 1,909,423,254,910 1,706,804,946,842 1,739,111,405,278
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.