TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,375,379,733,944 |
|
1,341,396,340,475 |
1,559,875,056,999 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
43,292,134,967 |
|
59,713,678,433 |
115,357,854,232 |
|
1. Tiền |
43,292,134,967 |
|
59,713,678,433 |
33,572,854,232 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
81,785,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
171,150,000,000 |
|
111,144,200,000 |
294,953,116,709 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
171,150,000,000 |
|
111,144,200,000 |
294,953,116,709 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
769,581,325,630 |
|
789,881,365,987 |
717,301,123,414 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
711,298,812,913 |
|
728,119,829,409 |
633,146,685,168 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
38,315,761,239 |
|
42,979,026,222 |
84,558,838,457 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
65,032,501,940 |
|
50,122,156,039 |
56,129,055,481 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-56,533,455,692 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-45,065,750,462 |
|
-31,339,645,683 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
359,905,171,113 |
|
334,303,401,585 |
381,145,486,509 |
|
1. Hàng tồn kho |
360,831,610,734 |
|
335,170,331,425 |
382,012,416,349 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-926,439,621 |
|
-866,929,840 |
-866,929,840 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
31,451,102,234 |
|
46,353,694,470 |
51,117,476,135 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,342,042,668 |
|
2,595,868,167 |
3,495,518,937 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
28,391,131,452 |
|
42,773,989,826 |
46,618,364,121 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
717,928,114 |
|
983,836,477 |
1,003,593,077 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
518,458,813,419 |
|
520,091,926,290 |
358,056,124,892 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,962,242,840 |
|
1,836,601,000 |
1,767,391,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,962,242,840 |
|
1,836,601,000 |
1,767,391,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
274,412,498,886 |
|
272,813,858,759 |
269,625,230,961 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
272,881,384,185 |
|
269,845,312,465 |
266,763,015,284 |
|
- Nguyên giá |
383,149,421,535 |
|
385,602,156,131 |
386,647,323,404 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-110,268,037,350 |
|
-115,756,843,666 |
-119,884,308,120 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,531,114,701 |
|
2,968,546,294 |
2,862,215,677 |
|
- Nguyên giá |
4,185,940,563 |
|
5,941,197,119 |
5,941,197,119 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,654,825,862 |
|
-2,972,650,825 |
-3,078,981,442 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
37,618,371,814 |
|
33,417,126,812 |
33,624,328,143 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
37,618,371,814 |
|
33,417,126,812 |
33,624,328,143 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
157,929,685,981 |
|
165,381,869,425 |
6,556,717,362 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
151,372,968,619 |
|
158,825,152,063 |
2,100,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,556,717,362 |
|
6,556,717,362 |
4,456,717,362 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
46,536,013,898 |
|
46,642,470,294 |
46,482,457,426 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
34,081,617,033 |
|
31,863,303,377 |
31,849,426,823 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
12,454,396,865 |
|
14,779,166,917 |
14,633,030,603 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,893,838,547,363 |
|
1,861,488,266,765 |
1,917,931,181,891 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,345,190,751,060 |
|
1,289,666,321,751 |
1,338,905,778,783 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,237,587,084,075 |
|
1,192,922,745,599 |
1,242,073,619,201 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
309,746,720,464 |
|
305,878,893,928 |
262,740,145,020 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
128,052,870,622 |
|
111,320,673,563 |
200,231,396,154 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,641,740,900 |
|
9,028,151,459 |
34,114,630,986 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,072,223,276 |
|
16,258,009,403 |
29,439,527,912 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
129,574,124,608 |
|
93,388,557,273 |
63,537,089,804 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
21,245,634,381 |
|
35,048,142,124 |
20,833,658,923 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
611,329,515,780 |
|
607,247,979,184 |
624,957,530,342 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,377,342,949 |
|
1,376,538,681 |
730,160,146 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,546,911,095 |
|
13,375,799,984 |
5,489,479,914 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
107,603,666,985 |
|
96,743,576,152 |
96,832,159,582 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,000,000,000 |
|
|
3,990,577,424 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
97,385,131,483 |
|
90,578,404,417 |
90,441,350,408 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
6,218,535,502 |
|
6,165,171,735 |
2,400,231,750 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
548,647,796,303 |
|
571,821,945,014 |
579,025,403,108 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
548,647,796,303 |
|
571,821,945,014 |
579,025,403,108 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
324,953,970,000 |
|
355,667,800,000 |
355,667,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
324,953,970,000 |
|
324,953,970,000 |
355,667,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
284,019,058 |
|
284,019,059 |
284,019,059 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
4,415,811,246 |
|
4,415,811,246 |
4,415,811,246 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-29,238,407,099 |
|
-29,238,407,099 |
-29,238,407,099 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,308,963,938 |
|
8,308,963,938 |
8,308,963,938 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
153,505,913,858 |
|
142,979,369,246 |
149,306,045,875 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,606,620,970 |
|
27,793,906,357 |
4,655,922,109 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
145,899,292,888 |
|
115,185,462,889 |
144,650,123,766 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
86,417,525,302 |
|
89,404,388,624 |
90,281,170,089 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,893,838,547,363 |
|
1,861,488,266,765 |
1,917,931,181,891 |
|