MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần SEAREFICO (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3-2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,375,379,733,944 1,341,396,340,475 1,559,875,056,999
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 43,292,134,967 59,713,678,433 115,357,854,232
1. Tiền 43,292,134,967 59,713,678,433 33,572,854,232
2. Các khoản tương đương tiền 81,785,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 171,150,000,000 111,144,200,000 294,953,116,709
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 171,150,000,000 111,144,200,000 294,953,116,709
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 769,581,325,630 789,881,365,987 717,301,123,414
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 711,298,812,913 728,119,829,409 633,146,685,168
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 38,315,761,239 42,979,026,222 84,558,838,457
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 65,032,501,940 50,122,156,039 56,129,055,481
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -56,533,455,692
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -45,065,750,462 -31,339,645,683
IV. Hàng tồn kho 359,905,171,113 334,303,401,585 381,145,486,509
1. Hàng tồn kho 360,831,610,734 335,170,331,425 382,012,416,349
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -926,439,621 -866,929,840 -866,929,840
V.Tài sản ngắn hạn khác 31,451,102,234 46,353,694,470 51,117,476,135
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,342,042,668 2,595,868,167 3,495,518,937
2. Thuế GTGT được khấu trừ 28,391,131,452 42,773,989,826 46,618,364,121
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 717,928,114 983,836,477 1,003,593,077
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 518,458,813,419 520,091,926,290 358,056,124,892
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,962,242,840 1,836,601,000 1,767,391,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,962,242,840 1,836,601,000 1,767,391,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 274,412,498,886 272,813,858,759 269,625,230,961
1. Tài sản cố định hữu hình 272,881,384,185 269,845,312,465 266,763,015,284
- Nguyên giá 383,149,421,535 385,602,156,131 386,647,323,404
- Giá trị hao mòn lũy kế -110,268,037,350 -115,756,843,666 -119,884,308,120
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,531,114,701 2,968,546,294 2,862,215,677
- Nguyên giá 4,185,940,563 5,941,197,119 5,941,197,119
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,654,825,862 -2,972,650,825 -3,078,981,442
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 37,618,371,814 33,417,126,812 33,624,328,143
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 37,618,371,814 33,417,126,812 33,624,328,143
V. Đầu tư tài chính dài hạn 157,929,685,981 165,381,869,425 6,556,717,362
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 151,372,968,619 158,825,152,063 2,100,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,556,717,362 6,556,717,362 4,456,717,362
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 46,536,013,898 46,642,470,294 46,482,457,426
1. Chi phí trả trước dài hạn 34,081,617,033 31,863,303,377 31,849,426,823
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 12,454,396,865 14,779,166,917 14,633,030,603
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,893,838,547,363 1,861,488,266,765 1,917,931,181,891
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,345,190,751,060 1,289,666,321,751 1,338,905,778,783
I. Nợ ngắn hạn 1,237,587,084,075 1,192,922,745,599 1,242,073,619,201
1. Phải trả người bán ngắn hạn 309,746,720,464 305,878,893,928 262,740,145,020
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 128,052,870,622 111,320,673,563 200,231,396,154
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,641,740,900 9,028,151,459 34,114,630,986
4. Phải trả người lao động 14,072,223,276 16,258,009,403 29,439,527,912
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 129,574,124,608 93,388,557,273 63,537,089,804
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 21,245,634,381 35,048,142,124 20,833,658,923
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 611,329,515,780 607,247,979,184 624,957,530,342
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,377,342,949 1,376,538,681 730,160,146
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,546,911,095 13,375,799,984 5,489,479,914
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 107,603,666,985 96,743,576,152 96,832,159,582
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,000,000,000 3,990,577,424
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 97,385,131,483 90,578,404,417 90,441,350,408
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 6,218,535,502 6,165,171,735 2,400,231,750
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 548,647,796,303 571,821,945,014 579,025,403,108
I. Vốn chủ sở hữu 548,647,796,303 571,821,945,014 579,025,403,108
1. Vốn góp của chủ sở hữu 324,953,970,000 355,667,800,000 355,667,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 324,953,970,000 324,953,970,000 355,667,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 284,019,058 284,019,059 284,019,059
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 4,415,811,246 4,415,811,246 4,415,811,246
5. Cổ phiếu quỹ -29,238,407,099 -29,238,407,099 -29,238,407,099
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,308,963,938 8,308,963,938 8,308,963,938
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 153,505,913,858 142,979,369,246 149,306,045,875
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,606,620,970 27,793,906,357 4,655,922,109
- LNST chưa phân phối kỳ này 145,899,292,888 115,185,462,889 144,650,123,766
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 86,417,525,302 89,404,388,624 90,281,170,089
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,893,838,547,363 1,861,488,266,765 1,917,931,181,891
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.