TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,402,642,224,740 |
1,345,261,389,273 |
1,346,594,818,735 |
1,270,269,257,412 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
173,002,540,831 |
84,161,507,506 |
54,945,164,959 |
56,590,595,842 |
|
1. Tiền |
34,827,155,328 |
14,161,507,506 |
25,764,701,945 |
36,032,493,609 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
138,175,385,503 |
70,000,000,000 |
29,180,463,014 |
20,558,102,233 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
223,100,928,908 |
211,600,928,908 |
163,600,928,908 |
177,565,928,908 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
223,100,928,908 |
211,600,928,908 |
163,600,928,908 |
177,565,928,908 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
617,121,878,385 |
545,672,113,176 |
851,206,998,747 |
645,754,051,250 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
573,955,214,000 |
508,344,333,363 |
830,180,635,424 |
592,955,463,851 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
46,165,072,763 |
34,729,660,379 |
24,507,191,632 |
46,875,495,862 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,115,283,508 |
27,739,550,480 |
27,219,128,310 |
36,623,048,156 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-25,113,691,886 |
-25,141,431,046 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
-30,699,956,619 |
-30,699,956,619 |
|
IV. Hàng tồn kho |
352,406,631,536 |
461,839,234,971 |
266,382,257,716 |
357,469,724,385 |
|
1. Hàng tồn kho |
356,816,027,702 |
466,248,631,137 |
270,435,018,172 |
361,522,484,841 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,409,396,166 |
-4,409,396,166 |
-4,052,760,456 |
-4,052,760,456 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
37,010,245,080 |
41,987,604,712 |
10,459,468,405 |
32,888,957,027 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,553,789,998 |
12,632,051,242 |
3,263,721,135 |
18,200,933,927 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
30,256,273,999 |
29,326,582,831 |
7,195,747,270 |
13,501,130,496 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
200,181,083 |
28,970,639 |
|
1,186,892,604 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
285,635,753,720 |
288,367,900,544 |
283,793,887,251 |
289,621,114,120 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,379,151,840 |
1,379,151,840 |
1,389,151,840 |
1,617,279,840 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,379,151,840 |
1,379,151,840 |
1,389,151,840 |
1,617,279,840 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
87,455,503,909 |
89,310,858,141 |
105,532,209,187 |
102,976,385,817 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
86,941,291,752 |
88,895,254,184 |
105,215,213,430 |
102,757,998,256 |
|
- Nguyên giá |
159,325,716,650 |
163,407,909,053 |
190,336,886,010 |
191,028,828,510 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-72,384,424,898 |
-74,512,654,869 |
-85,121,672,580 |
-88,270,830,254 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
514,212,157 |
415,603,957 |
316,995,757 |
218,387,561 |
|
- Nguyên giá |
2,264,776,660 |
2,264,776,660 |
2,264,776,660 |
2,264,776,660 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,750,564,503 |
-1,849,172,703 |
-1,947,780,903 |
-2,046,389,099 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
27,828,940,868 |
24,255,030,183 |
8,268,830,930 |
8,802,141,964 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
27,828,940,868 |
24,255,030,183 |
8,268,830,930 |
8,802,141,964 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
129,678,796,000 |
135,091,661,877 |
128,222,129,332 |
136,973,873,514 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
112,082,796,000 |
117,495,661,877 |
122,026,129,332 |
128,877,873,514 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
17,596,000,000 |
17,596,000,000 |
6,196,000,000 |
8,096,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
39,293,361,103 |
38,331,198,503 |
40,381,565,962 |
39,251,432,985 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
35,350,663,325 |
34,897,052,019 |
34,052,389,249 |
33,432,607,469 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,942,697,778 |
3,434,146,484 |
6,329,176,713 |
5,818,825,516 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,688,277,978,460 |
1,633,629,289,817 |
1,630,388,705,986 |
1,559,890,371,532 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,248,567,758,566 |
1,180,775,473,663 |
1,126,184,871,510 |
1,078,752,455,835 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,226,378,679,636 |
1,159,370,694,733 |
1,105,157,593,159 |
1,062,575,646,865 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
240,358,013,732 |
202,920,877,642 |
252,928,497,410 |
195,199,909,203 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
120,526,694,608 |
135,271,533,575 |
69,585,032,103 |
192,008,906,110 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,532,472,828 |
1,863,525,116 |
24,275,108,221 |
2,100,929,497 |
|
4. Phải trả người lao động |
25,703,616,201 |
26,127,079,450 |
34,254,542,575 |
22,745,421,893 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
109,770,083,143 |
60,253,422,142 |
123,772,794,669 |
77,131,483,308 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,789,787,572 |
11,540,062,930 |
22,088,890,373 |
12,938,713,367 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
696,978,509,834 |
706,216,351,520 |
562,636,765,769 |
543,617,479,978 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,542,449,191 |
1,046,345,387 |
1,502,465,068 |
1,123,162,790 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,177,052,527 |
14,131,496,971 |
14,113,496,971 |
15,709,640,719 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
22,189,078,930 |
21,404,778,930 |
21,027,278,351 |
16,176,808,970 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
1,150,000,000 |
1,000,000,000 |
750,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
15,288,199,680 |
13,388,199,680 |
11,706,081,180 |
11,539,674,720 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
6,900,879,250 |
6,866,579,250 |
8,321,197,171 |
3,887,134,250 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
439,710,219,894 |
452,853,816,154 |
504,203,834,476 |
481,137,915,697 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
439,710,219,894 |
452,853,816,154 |
504,203,834,476 |
481,137,915,697 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
324,953,970,000 |
324,953,970,000 |
324,953,970,000 |
324,953,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
324,953,970,000 |
324,953,970,000 |
324,953,970,000 |
324,953,970,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
284,019,059 |
284,019,059 |
284,019,059 |
284,019,059 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
4,415,811,246 |
4,415,811,246 |
4,415,811,246 |
4,415,811,246 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-21,849,391,592 |
-22,132,887,592 |
-30,495,635,099 |
-29,238,407,099 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,427,578,589 |
5,427,578,589 |
5,427,578,589 |
5,427,578,589 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
109,839,845,484 |
123,051,372,242 |
169,181,592,754 |
141,548,897,056 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,979,108,697 |
33,190,635,455 |
79,320,855,967 |
6,670,572,815 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
89,860,736,787 |
89,860,736,787 |
89,860,736,787 |
134,878,324,241 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
16,638,387,108 |
16,853,952,610 |
30,436,497,927 |
33,746,046,846 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,688,277,978,460 |
1,633,629,289,817 |
1,630,388,705,986 |
1,559,890,371,532 |
|