1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
232,021,518,876 |
219,303,633,018 |
194,792,083,874 |
207,885,232,748 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
336,317,848 |
1,499,847,962 |
564,829,016 |
1,538,072,211 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
231,685,201,028 |
217,803,785,056 |
194,227,254,858 |
206,347,160,537 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
185,639,055,668 |
182,652,134,827 |
152,453,291,197 |
157,635,345,808 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
46,046,145,360 |
35,151,650,229 |
41,773,963,661 |
48,711,814,729 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
764,652,236 |
840,008,377 |
957,508,306 |
1,224,965,847 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,285,651,184 |
2,026,641,634 |
1,509,392,919 |
1,342,594,015 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,565,857,036 |
1,192,591,208 |
1,076,702,527 |
1,192,326,131 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-19,262,791,424 |
9,796,386,459 |
-16,542,501,016 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
17,110,290,008 |
17,995,419,618 |
15,532,723,243 |
114,527,294 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
24,585,931,179 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,152,064,980 |
25,765,983,813 |
9,146,854,789 |
23,893,728,088 |
|
12. Thu nhập khác |
54,641,761 |
169,325,644 |
62,976,388 |
240,691,742 |
|
13. Chi phí khác |
5,014,821 |
29,144,250 |
3,125,000 |
24,663,750 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
49,626,940 |
140,181,394 |
59,851,388 |
216,027,992 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,201,691,920 |
25,906,165,207 |
9,206,706,177 |
24,109,756,080 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,640,338,384 |
5,181,233,042 |
1,841,341,235 |
6,162,843,363 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,561,353,536 |
20,724,932,165 |
7,365,364,942 |
17,946,912,717 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,561,353,536 |
20,724,932,165 |
7,365,364,942 |
17,946,912,717 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|