MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cao Su Sao Vàng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 196,591,639,304 248,183,156,603
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 258,504,090 2,853,535,209
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 196,333,135,214 245,329,621,394
4. Giá vốn hàng bán 163,608,681,758 191,520,376,735
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 32,724,453,456 53,809,244,659
6. Doanh thu hoạt động tài chính 205,283,961 365,353,735
7. Chi phí tài chính 2,185,511,091 3,052,103,012
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,180,138,680 1,772,590,685
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,984,616,778 12,121,522,780
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,635,791,604 13,098,069,283
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 13,123,817,944 25,902,903,319
12. Thu nhập khác 208,382,585 126,088,693
13. Chi phí khác 7,962,840 7,345,633
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 200,419,745 118,743,060
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 13,324,237,689 26,021,646,379
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,931,112,291 5,204,329,275
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,393,125,398 20,817,317,104
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,393,125,398 20,817,317,104
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,038
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.