TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
435,554,390,388 |
402,656,583,342 |
441,176,069,591 |
454,481,004,943 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
41,998,419,952 |
46,572,168,216 |
43,341,369,154 |
27,370,127,236 |
|
1. Tiền |
20,998,419,952 |
31,072,168,216 |
12,841,369,154 |
22,870,127,236 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
21,000,000,000 |
15,500,000,000 |
30,500,000,000 |
4,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
132,705,806,724 |
103,904,519,662 |
122,251,789,122 |
140,121,922,927 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
124,091,885,671 |
99,351,188,632 |
116,223,014,452 |
132,821,344,105 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,079,545,070 |
5,429,166,820 |
6,440,254,413 |
8,490,915,426 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,030,869,595 |
4,823,341,055 |
5,277,112,162 |
5,279,350,781 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,496,493,612 |
-5,699,176,845 |
-5,688,591,905 |
-6,469,687,385 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
249,578,146,805 |
233,784,086,462 |
256,296,997,692 |
268,634,165,005 |
|
1. Hàng tồn kho |
249,578,146,805 |
233,784,086,462 |
256,296,997,692 |
268,634,165,005 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,272,016,907 |
18,395,809,002 |
19,285,913,623 |
18,354,789,775 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,255,911,917 |
17,831,509,333 |
19,285,913,623 |
18,034,356,543 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
16,104,990 |
564,299,669 |
|
320,433,232 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
224,016,124,690 |
323,913,606,323 |
316,764,553,067 |
416,611,382,671 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,101,052,000 |
1,101,052,000 |
1,101,052,000 |
1,067,052,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,101,052,000 |
1,101,052,000 |
1,101,052,000 |
1,067,052,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
101,398,925,727 |
99,437,465,434 |
93,632,498,632 |
88,049,401,581 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
50,562,536,738 |
50,370,020,168 |
47,208,652,948 |
44,078,877,684 |
|
- Nguyên giá |
587,340,103,423 |
576,606,744,522 |
577,113,249,522 |
575,576,736,508 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-536,777,566,685 |
-526,236,724,354 |
-529,904,596,574 |
-531,497,858,824 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
47,220,665,967 |
45,451,722,244 |
42,808,122,662 |
40,354,800,875 |
|
- Nguyên giá |
59,238,389,513 |
59,832,807,852 |
59,327,302,852 |
59,327,302,852 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,017,723,546 |
-14,381,085,608 |
-16,519,180,190 |
-18,972,501,977 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,615,723,022 |
3,615,723,022 |
3,615,723,022 |
3,615,723,022 |
|
- Nguyên giá |
3,703,723,022 |
3,703,723,022 |
3,703,723,022 |
3,703,723,022 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-88,000,000 |
-88,000,000 |
-88,000,000 |
-88,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,853,776,146 |
8,901,307,498 |
8,836,524,998 |
11,585,173,907 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,853,776,146 |
8,901,307,498 |
8,836,524,998 |
11,585,173,907 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,039,048,712 |
32,039,048,712 |
32,039,048,712 |
135,717,853,434 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
8,444,062,358 |
34,444,062,358 |
34,444,062,358 |
138,444,062,358 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,405,013,646 |
-2,405,013,646 |
-2,405,013,646 |
-2,726,208,924 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
110,623,322,105 |
182,434,732,679 |
181,155,428,725 |
180,191,901,749 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
110,623,322,105 |
182,434,732,679 |
181,155,428,725 |
180,191,901,749 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
659,570,515,078 |
726,570,189,665 |
757,940,622,658 |
871,092,387,614 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
294,908,774,675 |
380,686,348,456 |
401,192,975,766 |
518,841,503,448 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
253,098,705,598 |
181,959,584,411 |
202,466,211,721 |
216,114,739,403 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
34,984,199,879 |
43,479,785,808 |
55,544,951,660 |
71,645,551,405 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,502,860,382 |
3,233,288,376 |
5,623,135,026 |
4,675,624,972 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,163,195,051 |
7,314,117,130 |
6,141,448,036 |
4,610,633,900 |
|
4. Phải trả người lao động |
24,991,235,236 |
18,583,896,460 |
8,766,419,684 |
10,238,952,034 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,506,081,561 |
669,473,271 |
5,626,122,102 |
7,974,646,403 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
21,090,910 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
47,075,563,427 |
2,519,451,837 |
4,141,755,387 |
4,496,767,574 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
117,389,123,145 |
91,257,288,188 |
106,056,274,729 |
102,194,568,018 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,486,446,917 |
14,881,192,431 |
10,566,105,097 |
10,277,995,097 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
41,810,069,077 |
198,726,764,045 |
198,726,764,045 |
302,726,764,045 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
143,500,000,000 |
143,500,000,000 |
143,500,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
28,810,069,077 |
42,226,764,045 |
42,226,764,045 |
146,226,764,045 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
364,661,740,403 |
345,883,841,209 |
356,747,646,892 |
352,250,884,166 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
364,661,740,403 |
345,883,841,209 |
356,747,646,892 |
351,900,884,166 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,474,150,000 |
280,657,650,000 |
280,657,650,000 |
280,657,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,474,150,000 |
280,657,650,000 |
280,657,650,000 |
280,657,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,605 |
3,605 |
3,605 |
3,605 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
6,457,920,487 |
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-15,400,000 |
-23,970,000 |
-23,970,000 |
-23,970,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
93,428,292,823 |
40,027,883,989 |
39,473,417,045 |
39,473,417,045 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
64,316,773,488 |
25,222,273,615 |
36,640,546,242 |
31,793,783,516 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
49,284,620,708 |
11,580,288,877 |
12,564,170,979 |
11,918,095,561 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
15,032,152,780 |
13,641,984,738 |
24,076,375,263 |
19,875,687,955 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
350,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
350,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
659,570,515,078 |
726,570,189,665 |
757,940,622,658 |
871,092,387,614 |
|