MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao Su Sao Vàng (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 453,451,250,417 435,554,390,388 402,656,583,342 441,176,069,591
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 54,904,940,190 41,998,419,952 46,572,168,216 43,341,369,154
1. Tiền 31,404,940,190 20,998,419,952 31,072,168,216 12,841,369,154
2. Các khoản tương đương tiền 23,500,000,000 21,000,000,000 15,500,000,000 30,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 141,986,303,451 132,705,806,724 103,904,519,662 122,251,789,122
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 121,059,557,150 124,091,885,671 99,351,188,632 116,223,014,452
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,678,157,590 8,079,545,070 5,429,166,820 6,440,254,413
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 22,745,082,323 6,030,869,595 4,823,341,055 5,277,112,162
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,496,493,612 -5,496,493,612 -5,699,176,845 -5,688,591,905
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 255,736,797,360 249,578,146,805 233,784,086,462 256,296,997,692
1. Hàng tồn kho 255,736,797,360 249,578,146,805 233,784,086,462 256,296,997,692
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 823,209,416 11,272,016,907 18,395,809,002 19,285,913,623
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,212,075 11,255,911,917 17,831,509,333 19,285,913,623
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 821,997,341 16,104,990 564,299,669
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 117,612,992,210 224,016,124,690 323,913,606,323 316,764,553,067
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,345,052,000 1,101,052,000 1,101,052,000 1,101,052,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,345,052,000 1,101,052,000 1,101,052,000 1,101,052,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 102,322,242,137 101,398,925,727 99,437,465,434 93,632,498,632
1. Tài sản cố định hữu hình 53,170,994,854 50,562,536,738 50,370,020,168 47,208,652,948
- Nguyên giá 586,555,368,645 587,340,103,423 576,606,744,522 577,113,249,522
- Giá trị hao mòn lũy kế -533,384,373,791 -536,777,566,685 -526,236,724,354 -529,904,596,574
2. Tài sản cố định thuê tài chính 45,535,524,261 47,220,665,967 45,451,722,244 42,808,122,662
- Nguyên giá 55,261,836,208 59,238,389,513 59,832,807,852 59,327,302,852
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,726,311,947 -12,017,723,546 -14,381,085,608 -16,519,180,190
3. Tài sản cố định vô hình 3,615,723,022 3,615,723,022 3,615,723,022 3,615,723,022
- Nguyên giá 3,703,723,022 3,703,723,022 3,703,723,022 3,703,723,022
- Giá trị hao mòn lũy kế -88,000,000 -88,000,000 -88,000,000 -88,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,422,034,398 4,853,776,146 8,901,307,498 8,836,524,998
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,422,034,398 4,853,776,146 8,901,307,498 8,836,524,998
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,039,048,712 6,039,048,712 32,039,048,712 32,039,048,712
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 8,444,062,358 8,444,062,358 34,444,062,358 34,444,062,358
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,405,013,646 -2,405,013,646 -2,405,013,646 -2,405,013,646
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,484,614,963 110,623,322,105 182,434,732,679 181,155,428,725
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,484,614,963 110,623,322,105 182,434,732,679 181,155,428,725
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 571,064,242,627 659,570,515,078 726,570,189,665 757,940,622,658
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 221,434,655,004 294,908,774,675 380,686,348,456 401,192,975,766
I. Nợ ngắn hạn 182,687,448,287 253,098,705,598 181,959,584,411 202,466,211,721
1. Phải trả người bán ngắn hạn 37,786,557,770 34,984,199,879 43,479,785,808 55,544,951,660
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,826,826,270 2,502,860,382 3,233,288,376 5,623,135,026
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,201,112,651 7,163,195,051 7,314,117,130 6,141,448,036
4. Phải trả người lao động 25,585,320,320 24,991,235,236 18,583,896,460 8,766,419,684
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,753,717,773 9,506,081,561 669,473,271 5,626,122,102
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 21,090,910
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,819,587,990 47,075,563,427 2,519,451,837 4,141,755,387
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 69,636,641,618 117,389,123,145 91,257,288,188 106,056,274,729
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,077,683,895 9,486,446,917 14,881,192,431 10,566,105,097
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 38,747,206,717 41,810,069,077 198,726,764,045 198,726,764,045
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 143,500,000,000 143,500,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 25,747,206,717 28,810,069,077 42,226,764,045 42,226,764,045
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 13,000,000,000 13,000,000,000 13,000,000,000 13,000,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 349,629,587,623 364,661,740,403 345,883,841,209 356,747,646,892
I. Vốn chủ sở hữu 349,629,587,623 364,661,740,403 345,883,841,209 356,747,646,892
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,474,150,000 200,474,150,000 280,657,650,000 280,657,650,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,474,150,000 200,474,150,000 280,657,650,000 280,657,650,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,605 3,605 3,605 3,605
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 6,457,920,487 6,457,920,487
5. Cổ phiếu quỹ -15,400,000 -15,400,000 -23,970,000 -23,970,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 93,428,292,823 93,428,292,823 40,027,883,989 39,473,417,045
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 49,284,620,708 64,316,773,488 25,222,273,615 36,640,546,242
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 28,467,303,605 49,284,620,708 11,580,288,877 12,564,170,979
- LNST chưa phân phối kỳ này 20,817,317,103 15,032,152,780 13,641,984,738 24,076,375,263
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 571,064,242,627 659,570,515,078 726,570,189,665 757,940,622,658
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.