1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
2,459,053,137 |
3,783,040,000 |
3,509,683,650 |
2,780,745,414 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
26,344,000 |
5,200,000 |
6,700,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
2,459,053,137 |
3,756,696,000 |
3,504,483,650 |
2,774,045,414 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3,312,875,469 |
2,322,425,531 |
2,185,496,306 |
1,693,869,382 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
-853,822,332 |
1,434,270,469 |
1,318,987,344 |
1,080,176,032 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,188,660 |
1,463,759 |
1,524,285 |
129,650 |
|
7. Chi phí tài chính
|
60,000,000 |
8,747,317,165 |
406,198,563 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
60,000,000 |
57,900,000 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
5,254,240 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,580,447,614 |
6,487,585,607 |
11,181,390,743 |
4,477,811,171 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,496,335,526 |
-13,799,168,544 |
-10,267,077,677 |
-3,397,505,489 |
|
12. Thu nhập khác
|
|
49,353,374 |
38,501,570 |
72,397,785 |
|
13. Chi phí khác
|
|
149,347,609 |
27,099,192 |
|
|
14. Lợi nhuận khác
|
|
-99,994,235 |
11,402,378 |
72,397,785 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-2,496,335,526 |
-13,899,162,779 |
-10,255,675,299 |
-3,325,107,704 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
46,780,360 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,496,335,526 |
-13,945,943,139 |
-10,255,675,299 |
-3,325,107,704 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-2,496,335,526 |
-13,945,943,139 |
-10,255,675,299 |
-3,325,107,704 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
-294 |
-1,641 |
-1,207 |
-391 |
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
-294 |
|
|
|
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|