MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sara Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 142,864,681,206 116,328,069,855 173,727,592,240 101,377,620,675
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 39,657,693,234 5,282,530,610 1,703,567,106 2,092,414,770
1. Tiền 39,657,693,234 5,282,530,610 1,703,567,106 2,092,414,770
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,150,400,001 16,516,165,715 17,996,165,715
1. Chứng khoán kinh doanh 16,516,165,715 16,516,165,715 17,996,165,715
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -365,765,714
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 66,824,433,491 73,979,722,100 151,328,419,523 96,627,483,369
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 57,893,498,491 63,115,472,100 90,364,528,906 85,262,738,569
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,901,279,000 10,030,250,000 44,211,255,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 10,700,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 29,656,000 834,000,000 16,752,635,617 664,744,800
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 17,420,576,023 16,385,530,713 102,475,756 219,748,038
1. Hàng tồn kho 17,420,576,023 16,385,530,713 102,475,756 219,748,038
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,811,578,457 4,164,120,717 2,596,964,140 2,437,974,498
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 34,896,114 61,027,273 26,300,000 26,300,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,743,262,226 4,060,929,123 2,537,244,023 2,378,254,381
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 33,420,117 42,164,321 33,420,117 33,420,117
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 205,902,112,433 261,278,530,658 281,964,444,611 366,274,221,245
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,922,199,930 3,922,199,930 3,922,199,930 89,634,579,930
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,922,199,930 3,922,199,930 3,922,199,930 89,634,579,930
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 31,528,038,270 30,109,747,407 28,736,850,060 27,363,952,713
1. Tài sản cố định hữu hình 31,528,038,270 30,109,747,407 28,736,850,060 27,363,952,713
- Nguyên giá 37,067,196,922 34,806,085,806 34,806,085,806 34,806,085,806
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,539,158,652 -4,696,338,399 -6,069,235,746 -7,442,133,093
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 71,900,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 71,900,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 170,426,950,000 184,227,000,000 249,291,152,206 249,183,897,195
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,064,152,206 1,956,897,195
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 170,426,950,000 184,227,000,000 247,227,000,000 247,227,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 24,924,233 43,019,583,321 14,242,415 19,891,407
1. Chi phí trả trước dài hạn 24,924,233 19,583,321 14,242,415 19,891,407
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 43,000,000,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 348,766,793,639 377,606,600,513 455,692,036,851 467,651,841,920
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 13,043,575,697 12,095,253,592 80,322,056,805 88,306,166,872
I. Nợ ngắn hạn 13,043,575,697 12,095,253,592 79,418,556,808 87,541,666,877
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,145,650,588 8,314,543,131 33,250,343,541 5,230,591,906
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 812,119,187 659,470,986 1,203,469,831 1,594,320,968
4. Phải trả người lao động 121,976,701 235,746,928 128,972,865 173,141,861
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 45,000,000 90,000,000 95,000,000 201,028,982
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,312,854,636 659,017,963 8,012,295,985 9,608,573
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,550,999,998 2,081,499,997 36,673,499,999 80,278,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 54,974,587 54,974,587 54,974,587 54,974,587
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 903,499,997 764,499,995
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 903,499,997 764,499,995
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 335,723,217,942 365,511,346,921 375,369,980,046 379,345,675,048
I. Vốn chủ sở hữu 335,723,217,942 365,511,346,921 375,369,980,046 379,345,675,048
1. Vốn góp của chủ sở hữu 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,863,107,311 2,863,107,311 2,863,107,311 2,863,107,311
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 149,316,372,908 177,280,544,276 190,744,872,110 195,145,596,507
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,268,835,576 26,343,411,427 35,459,565,439 16,964,169,797
- LNST chưa phân phối kỳ này 145,047,537,332 150,937,132,849 155,285,306,671 178,181,426,710
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,543,737,723 5,367,695,334 1,762,000,625 1,336,971,230
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 348,766,793,639 377,606,600,513 455,692,036,851 467,651,841,920
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.