1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
346,363,638 |
346,504,434 |
512,253,939 |
443,563,637 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
346,363,638 |
346,504,434 |
512,253,939 |
443,563,637 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
253,861,014 |
253,861,014 |
253,861,014 |
274,677,525 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
92,502,624 |
92,643,420 |
258,392,925 |
168,886,112 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
58,506,720 |
75,324 |
66,286,625 |
8,863,641 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
73,637,664 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
305,556,618 |
170,456,270 |
218,233,119 |
229,031,199 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-154,547,274 |
-77,737,526 |
32,808,767 |
-51,281,446 |
|
12. Thu nhập khác |
15,057,400 |
|
23,794,800 |
35,881,800 |
|
13. Chi phí khác |
15,173,064 |
26,476 |
29,176,665 |
41,881,800 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-115,664 |
-26,476 |
-5,381,865 |
-6,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-154,662,938 |
-77,764,002 |
27,426,902 |
-57,281,446 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-154,662,938 |
-77,764,002 |
27,426,902 |
-57,281,446 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-154,662,938 |
-77,764,002 |
|
-57,281,446 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|