1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
989,530,957 |
5,311,015,133 |
5,052,772,727 |
84,297,522,420 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
989,530,957 |
5,311,015,133 |
5,052,772,727 |
84,297,522,420 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,482,969,281 |
10,011,076,437 |
10,964,240,895 |
70,150,841,082 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-7,493,438,324 |
-4,700,061,304 |
-5,911,468,168 |
14,146,681,338 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,498,117 |
6,002,110 |
389,093,589 |
144,764,989 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,878,807 |
|
375,360 |
7,805,431 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
343,241,145 |
692,077,897 |
477,690,054 |
4,446,482,338 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,140,631,615 |
985,983,545 |
1,486,022,215 |
905,861,359 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-8,979,691,774 |
-6,372,120,636 |
-7,486,462,208 |
8,931,297,199 |
|
12. Thu nhập khác |
1,751,067,000 |
|
|
540,753,264 |
|
13. Chi phí khác |
435,277,099 |
257,982 |
15,778,990 |
110,913,340 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,315,789,901 |
-257,982 |
-15,778,990 |
429,839,924 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-7,663,901,873 |
-6,372,378,618 |
-7,502,241,198 |
9,361,137,123 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-7,663,901,873 |
-6,372,378,618 |
-7,502,241,198 |
9,361,137,123 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-7,663,901,873 |
-6,372,378,618 |
-7,502,241,198 |
9,361,137,123 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-71 |
-59 |
-70 |
87 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|