MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 361,801,405,212 726,567,367,488 346,674,529,668 50,858,708,241
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 57,617,058,364 82,542,527,296 46,391,954,641 11,629,296,375
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 304,184,346,848 644,024,840,192 300,282,575,027 39,229,411,866
4. Giá vốn hàng bán 192,524,749,995 398,318,050,491 278,677,075,304 66,726,668,110
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 111,659,596,853 245,706,789,701 21,605,499,723 -27,497,256,244
6. Doanh thu hoạt động tài chính 16,161,822,361 8,007,335,739 6,825,202,913 407,479,043
7. Chi phí tài chính 9,299,303,167 16,282,601,381 12,008,125,234 8,946,492,607
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,299,303,167 16,282,601,381 12,008,125,234 8,946,492,607
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 12,427,469,782 28,434,256,702 13,520,546,600 6,306,799,268
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,626,791,828 41,510,808,919 18,883,860,782 18,643,344,397
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 84,555,827,345 166,051,298,496 -27,882,033,187 -124,914,255,973
12. Thu nhập khác 3,081,914,341 4,678,997,929 620,958,312 1,504,141,443
13. Chi phí khác 2,583,926,100 4,546,614,685 185,756,457 1,420,504,997
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 497,988,241 132,383,244 435,201,855 83,636,446
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 85,053,815,586 166,183,681,740 -27,446,831,332 -124,830,619,527
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,125,160,614 4,448,839,289
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -427,398,069 -27,796,266 -27,796,266 81,072,442
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 81,356,053,041 161,762,638,718 -27,419,035,066 -124,911,691,969
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 81,356,053,041 161,762,638,718 -27,419,035,066 -124,911,691,969
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 807 1,467 -255 -1,150
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.