TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,359,784,917 |
2,274,479,766 |
2,710,649,473 |
2,983,967,397 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,814,011,734 |
1,780,420,912 |
471,647,312 |
797,504,617 |
|
1. Tiền |
115,011,734 |
80,420,912 |
121,647,312 |
146,330,846 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,699,000,000 |
1,700,000,000 |
350,000,000 |
651,173,771 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1,700,000,000 |
1,700,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1,700,000,000 |
1,700,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,300,000 |
3,507,500 |
2,300,000 |
2,300,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
1,207,500 |
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,300,000 |
2,300,000 |
2,300,000 |
2,300,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
543,473,183 |
490,551,354 |
536,702,161 |
484,162,780 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
59,310,403 |
|
52,539,381 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
6,388,574 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
484,162,780 |
484,162,780 |
484,162,780 |
484,162,780 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
740,865,978,149 |
740,548,638,382 |
740,231,298,610 |
740,163,756,991 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
55,900,000,000 |
55,900,000,000 |
55,900,000,000 |
55,900,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
55,900,000,000 |
55,900,000,000 |
55,900,000,000 |
55,900,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,579,887,174 |
2,425,093,951 |
2,270,300,728 |
2,115,507,505 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,579,887,174 |
2,425,093,951 |
2,270,300,728 |
2,115,507,505 |
|
- Nguyên giá |
9,472,119,104 |
9,472,119,104 |
9,472,119,104 |
9,472,119,104 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,892,231,930 |
-7,047,025,153 |
-7,201,818,376 |
-7,356,611,599 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
73,876,000 |
73,876,000 |
73,876,000 |
73,876,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-73,876,000 |
-73,876,000 |
-73,876,000 |
-73,876,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
671,874,433,720 |
671,874,433,720 |
671,874,433,720 |
671,874,433,720 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
648,950,000,000 |
648,950,000,000 |
648,950,000,000 |
648,950,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
65,800,000,000 |
65,800,000,000 |
65,800,000,000 |
65,800,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-42,875,566,280 |
-42,875,566,280 |
-42,875,566,280 |
-42,875,566,280 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,511,657,255 |
10,349,110,711 |
10,186,564,162 |
10,273,815,766 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,511,657,255 |
10,349,110,711 |
10,186,564,162 |
10,273,815,766 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
743,225,763,066 |
742,823,118,148 |
742,941,948,083 |
743,147,724,388 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
26,678,130,951 |
26,430,148,971 |
26,626,742,908 |
26,805,092,312 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
26,678,130,951 |
26,430,148,971 |
26,626,742,908 |
26,805,092,312 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
209,433,805 |
237,550,635 |
359,814,093 |
701,578,161 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,792,289 |
76,568,017 |
79,441,169 |
75,469,814 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,477,350 |
16,966,450 |
12,377,950 |
14,148,150 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
386,377,600 |
386,377,600 |
231,655,136 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
461,958,982 |
115,595,344 |
346,363,635 |
1,119,854,544 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,897,090,925 |
5,897,090,925 |
5,897,090,925 |
5,894,041,643 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
19,700,000,000 |
19,700,000,000 |
19,700,000,000 |
19,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
716,547,632,115 |
716,392,969,177 |
716,315,205,175 |
716,342,632,076 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
716,547,632,115 |
716,392,969,177 |
716,315,205,175 |
716,342,632,076 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-209,430,975,950 |
-209,430,975,950 |
-209,430,975,950 |
-209,430,975,950 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-179,021,391,935 |
-179,176,054,873 |
-179,253,818,875 |
-179,226,391,974 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-178,835,597,665 |
-178,835,597,665 |
-178,835,597,665 |
-178,835,597,665 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-185,794,270 |
-340,457,208 |
-418,221,210 |
-390,794,309 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
743,225,763,066 |
742,823,118,148 |
742,941,948,083 |
743,147,724,388 |
|