MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 486,831,376,795 476,494,356,242 381,314,196,845 235,031,620,804
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 125,628,822,736 45,663,737,285 5,910,004,171 918,103,495
1. Tiền 35,628,822,736 30,663,737,285 910,004,171 618,103,495
2. Các khoản tương đương tiền 90,000,000,000 15,000,000,000 5,000,000,000 300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 53,592,857,813
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 149,758,336,247 220,115,099,514 127,702,035,161 1,705,587,093
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 66,070,527,436 13,831,072 928,653,104 483,686,888
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 76,582,008,224 202,074,683,692 124,775,012,182 1,187,557,500
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,105,800,587 18,026,584,750 1,998,369,875 34,342,705
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 138,335,253,688 196,025,627,532 237,791,220,763 224,980,977,823
1. Hàng tồn kho 138,335,253,688 196,025,627,532 224,980,977,823
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 19,516,106,311 14,689,891,911 9,910,936,750 7,426,952,393
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,380,971,111 6,168,949,329 3,573,632,550 2,668,326,852
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,675,731,515 4,576,349,269 1,581,937,951 225,040,271
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 455,956,293 710,600,344 531,848,270
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 7,459,403,685 3,488,637,020 4,044,765,905 4,001,737,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,023,350,256,191 1,220,151,944,091 1,246,507,411,519 1,081,373,093,720
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 253,992,181,376 232,201,592,015 197,751,183,676 166,621,098,853
1. Tài sản cố định hữu hình 247,142,731,586 232,201,592,015 191,137,584,976 157,399,340,350
- Nguyên giá 293,496,826,473 335,980,323,330 333,938,855,125 297,064,862,198
- Giá trị hao mòn lũy kế -46,354,094,887 -103,778,731,315 -142,801,270,149 -139,665,521,848
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,563,200
- Nguyên giá 106,128,800 106,128,800 73,876,000 73,876,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -100,565,600 -106,128,800 -73,876,000 -73,876,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,843,886,590 6,613,598,700 9,221,758,503
V. Đầu tư tài chính dài hạn 750,000,000,000 768,936,206,000 836,192,860,428 709,418,048,054
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 49,000,000,000 104,050,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 750,000,000,000 719,936,206,000 739,436,206,000 716,250,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -7,293,345,572 -6,831,951,946
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 19,358,074,815 219,014,146,076 212,563,367,415 205,333,946,813
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,499,507,648 217,127,782,643 210,649,207,716 203,500,859,556
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,858,567,167 1,886,363,433 1,914,159,699 1,833,087,257
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,510,181,632,986 1,696,646,300,333 1,627,821,608,364 1,316,404,714,524
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 306,069,445,800 333,190,123,019 296,784,466,116 319,710,240,195
I. Nợ ngắn hạn 252,817,327,333 305,108,252,299 294,210,766,074 317,932,863,202
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,147,764,214 35,588,598,636 19,833,160,212 209,196,958,793
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,849,492,948 22,660,839,134 3,435,864,657 1,047,942,266
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22,989,861,838 4,175,805,927 82,290,015 59,170,776
4. Phải trả người lao động 10,915,077,109 1,286,202,490 620,078,612
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,047,122,793 3,552,608,793 348,834,712 73,401,904
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 351,625,951
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 53,252,118,467 28,081,870,720 2,573,700,042 1,777,376,993
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 53,252,118,467 28,081,870,720 2,573,700,042 1,777,376,993
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,204,112,187,186 1,363,456,177,314 1,331,037,142,248 996,694,474,329
I. Vốn chủ sở hữu 1,204,112,187,186 1,363,456,177,314 1,331,037,142,248 996,694,474,329
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -209,430,975,950
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -581,351,410
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 99,693,538,596 258,456,177,314 226,037,142,248 101,125,450,279
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,510,181,632,986 1,696,646,300,333 1,627,821,608,364 1,316,404,714,524
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.