1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
593,925,941,452 |
530,957,454,406 |
553,638,889,074 |
483,203,342,817 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,069,139,543 |
4,411,293,632 |
3,897,561,913 |
4,451,842,574 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
590,856,801,909 |
526,546,160,774 |
549,741,327,161 |
478,751,500,243 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
509,753,924,232 |
463,672,824,968 |
478,432,973,938 |
402,427,184,788 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
81,102,877,677 |
62,873,335,806 |
71,308,353,223 |
76,324,315,455 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,470,961,930 |
938,521,915 |
1,579,919,109 |
913,463,297 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,379,552,152 |
5,268,107,820 |
6,706,947,348 |
5,292,673,046 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,838,609,919 |
4,572,949,496 |
3,953,950,641 |
4,679,827,181 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
32,424,245,763 |
28,020,475,912 |
28,996,706,213 |
30,504,804,436 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,067,714,742 |
14,776,109,455 |
14,559,666,790 |
29,178,795,512 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,702,326,950 |
15,747,164,534 |
22,624,951,981 |
12,261,505,758 |
|
12. Thu nhập khác |
7,685,116,599 |
320,347,780 |
198,253,552 |
1,484,109,203 |
|
13. Chi phí khác |
43,666,130,683 |
675,608,736 |
602,147,875 |
3,095,222,647 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-35,981,014,084 |
-355,260,956 |
-403,894,323 |
-1,611,113,444 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-12,278,687,134 |
15,391,903,578 |
22,221,057,658 |
10,650,392,314 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
177,288,479 |
157,551,926 |
2,024,486,339 |
2,446,403,278 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-12,455,975,613 |
15,234,351,652 |
20,196,571,319 |
8,203,989,036 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-12,455,975,613 |
15,234,351,652 |
20,196,571,319 |
8,203,989,036 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,153 |
1,411 |
1,870 |
760 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-1,153 |
1,411 |
1,870 |
760 |
|