MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thủy Đặc Sản (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 182,649,944,233 149,678,053,555 224,270,603,686 219,699,364,909
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 33,032,552,983 45,837,600,758 29,170,887,554 63,510,865,339
1. Tiền 33,032,552,983 45,837,600,758 29,170,887,554 63,510,865,339
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 65,770,806,984 52,287,188,394 99,741,630,826 42,089,266,056
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 60,461,301,053 51,193,347,064 97,356,814,091 54,516,163,183
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,840,196,019 861,267,330 2,043,674,335 1,290,428,167
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,645,685,785 5,408,949,873 5,517,518,273 5,376,839,873
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,176,375,873 -5,176,375,873 -5,176,375,873 -19,094,165,167
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 62,628,165,049 44,511,749,887 87,407,563,505 108,186,621,989
1. Hàng tồn kho 63,771,773,425 44,826,826,759 87,604,038,135 108,291,003,069
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,143,608,376 -315,076,872 -196,474,630 -104,381,080
V.Tài sản ngắn hạn khác 21,218,419,217 7,041,514,516 7,950,521,801 5,912,611,525
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 303,984,854 405,611,561 316,408,301 245,343,972
2. Thuế GTGT được khấu trừ 18,421,206,742 5,941,756,031 6,939,966,576 5,667,267,553
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,493,227,621 694,146,924 694,146,924
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 167,910,229,167 162,538,593,358 158,934,517,913 148,233,445,437
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 167,153,157,607 159,697,097,204 155,503,136,094 146,466,917,461
1. Tài sản cố định hữu hình 147,324,169,556 140,446,368,165 134,999,146,014 125,532,432,661
- Nguyên giá 241,027,809,607 243,627,948,774 248,179,678,235 250,062,822,048
- Giá trị hao mòn lũy kế -93,703,640,051 -103,181,580,609 -113,180,532,221 -124,530,389,387
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 19,828,988,051 19,250,729,039 20,503,990,080 20,934,484,800
- Nguyên giá 26,091,778,833 26,091,778,833 25,313,568,000 26,330,568,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,262,790,782 -6,841,049,794 -4,809,577,920 -5,396,083,200
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 154,550,000 1,553,567,364 655,700,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 154,550,000 1,553,567,364 655,700,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 116,230,738 116,230,738 116,230,738 116,230,738
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 116,230,738 116,230,738 116,230,738 116,230,738
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 486,290,822 1,171,698,052 2,659,451,081 1,650,297,238
1. Chi phí trả trước dài hạn 486,290,822 1,171,698,052 2,659,451,081 1,650,297,238
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 350,560,173,400 312,216,646,913 383,205,121,599 367,932,810,346
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 251,723,025,402 198,145,147,263 246,806,491,990 230,367,461,532
I. Nợ ngắn hạn 225,773,100,402 198,145,147,263 246,806,491,990 230,367,461,532
1. Phải trả người bán ngắn hạn 47,809,543,092 33,214,934,914 60,147,395,875 49,490,242,931
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,290,228,472 4,389,509,780 5,036,842,317 2,763,277,802
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,997,675,944 3,096,013,136 4,902,666,449 2,933,521,479
4. Phải trả người lao động 20,813,844,058 17,133,715,769 16,854,774,505 17,183,424,470
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,924,520,042 1,704,866,021 2,448,867,692 3,887,271,654
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,181,111,174 970,514,371 1,017,342,900 1,798,420,523
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 138,019,467,750 137,450,668,590 156,395,677,570 151,613,548,160
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 736,709,870 184,924,682 2,924,682 697,754,513
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 25,949,925,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 25,949,925,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 98,837,147,998 114,071,499,650 136,398,629,609 137,565,348,814
I. Vốn chủ sở hữu 98,837,147,998 114,071,499,650 136,398,629,609 137,565,348,814
1. Vốn góp của chủ sở hữu 108,000,000,000 108,000,000,000 108,000,000,000 108,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 108,000,000,000 708,000,000,000 108,000,000,000 108,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 10,800,000,000 10,800,000,000 10,800,000,000 10,800,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 8,446,988,961
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,446,988,961 8,446,988,961 8,446,988,961
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -28,409,840,963 -13,175,489,311 9,151,640,648 10,318,359,853
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -12,455,975,613 15,234,351,652 20,196,571,319 8,203,989,036
- LNST chưa phân phối kỳ này -15,953,865,350 -28,409,840,963 -11,044,930,671 2,114,370,817
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 350,560,173,400 312,216,646,913 383,205,121,599 367,932,810,346
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.