1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
164,251,850,994 |
206,649,150,703 |
198,170,189,281 |
193,232,164,398 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
8,439,749,851 |
11,395,296,591 |
17,911,106,633 |
19,227,657,365 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
155,812,101,143 |
195,253,854,112 |
180,259,082,648 |
174,004,507,033 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
139,543,415,129 |
170,342,781,376 |
161,611,082,288 |
151,079,062,639 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,268,686,014 |
24,911,072,736 |
18,648,000,360 |
22,925,444,394 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
448,634,192 |
14,817,550 |
2,210,629 |
30,052,109 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,793,756,759 |
3,715,271,979 |
2,693,870,648 |
3,079,477,238 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,772,551,678 |
3,643,661,125 |
2,678,875,930 |
3,013,844,430 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,879,789,372 |
8,945,477,943 |
9,148,536,954 |
8,435,700,788 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,104,942,908 |
6,602,764,719 |
3,759,512,500 |
3,088,893,652 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
938,831,167 |
5,662,375,645 |
3,048,290,887 |
8,351,424,825 |
|
12. Thu nhập khác |
-113,058,239 |
3,932,177 |
80,925,719 |
700,000 |
|
13. Chi phí khác |
33,628,821 |
12,029,264 |
231,325,947 |
40,303,230 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-146,687,060 |
-8,097,087 |
-150,400,228 |
-39,603,230 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
792,144,107 |
5,654,278,558 |
2,897,890,659 |
8,311,821,595 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
109,862,307 |
1,215,331,094 |
722,728,684 |
1,713,195,312 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-2,271,389 |
|
36,101,708 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
682,281,800 |
4,441,218,853 |
2,175,161,975 |
6,562,524,575 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
682,281,800 |
4,441,218,853 |
2,175,161,975 |
6,562,524,575 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
50 |
323 |
158 |
477 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
50 |
323 |
158 |
477 |
|