MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần S.P.M (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 155,595,351,643 317,793,288,535 151,539,345,699 121,120,269,574
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 23,765,963,443 14,648,224,810 17,542,161,624 28,692,504,775
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 131,829,388,200 303,145,063,725 133,997,184,075 92,427,764,799
4. Giá vốn hàng bán 98,239,128,150 282,563,035,337 111,591,054,143 71,448,469,352
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 33,590,260,050 20,582,028,388 22,406,129,932 20,979,295,447
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,678,573,403 1,147,129,343 532,511,701 4,769,081
7. Chi phí tài chính 29,341,217,154 1,591,979,166 2,383,605,950 1,484,766,963
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,286,228,513 1,542,620,166 2,140,208,789 1,652,887,469
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 10,029,018,117 9,063,425,049 9,795,930,406 10,429,777,621
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,721,550,309 2,059,146,593 10,696,723,035 6,054,137,889
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -11,822,952,127 9,014,606,923 62,382,242 3,015,382,055
12. Thu nhập khác 107,516,226 16,185,865 317,405,035 9,373,217
13. Chi phí khác 1,078,196,441 426,427,549 16,733,383 802,740,803
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -970,680,215 -410,241,684 300,671,652 -793,367,586
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -12,793,632,342 8,604,365,239 363,053,894 2,222,014,469
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -1,410,537,123 1,138,043,235 136,204,671 302,570,296
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -25,292,490 -1,957,215
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -11,357,802,729 7,466,322,004 228,806,438 1,919,444,173
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -11,357,802,729 7,466,322,004 228,806,438 1,919,444,173
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -825 542 17 139
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -825 542 17 139
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.