MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần S.P.M (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 806,856,274,673 801,387,807,950 818,849,693,902 830,719,555,061
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,946,225,852 14,311,590,459 766,192,679 22,256,303,663
1. Tiền 2,946,225,852 14,311,590,459 766,192,679 22,256,303,663
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 772,885,323,949 761,258,971,342 790,157,329,563 778,671,018,352
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 638,799,963,770 647,985,345,088 647,510,013,844 645,932,000,748
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 32,782,385,028 16,124,167,438 51,239,503,661 55,299,489,484
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 72,853,275,269 72,350,375,269 71,157,915,269 61,901,092,027
6. Phải thu ngắn hạn khác 85,647,105,205 85,414,613,870 84,283,552,112 84,129,591,416
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -57,197,405,323 -60,615,530,323 -64,033,655,323 -68,591,155,323
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 27,862,615,913 24,987,431,952 27,618,112,308 24,761,375,583
1. Hàng tồn kho 28,418,668,959 25,543,484,998 29,179,803,491 26,323,066,766
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -556,053,046 -556,053,046 -1,561,691,183 -1,561,691,183
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,162,108,959 829,814,197 308,059,352 5,030,857,463
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,162,108,959 768,315,312 269,098,016 5,020,638,075
2. Thuế GTGT được khấu trừ 61,498,885 38,961,336 10,219,388
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 140,372,873,626 148,438,486,813 154,031,195,855 153,912,486,980
I. Các khoản phải thu dài hạn 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 68,141,471,771 65,920,339,255 66,525,825,945 64,797,791,276
1. Tài sản cố định hữu hình 62,416,638,931 60,257,222,925 60,924,426,125 59,258,107,966
- Nguyên giá 219,383,947,283 220,463,954,243 224,422,117,076 224,422,117,076
- Giá trị hao mòn lũy kế -156,967,308,352 -160,206,731,318 -163,497,690,951 -165,164,009,110
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,724,832,840 5,663,116,330 5,601,399,820 5,539,683,310
- Nguyên giá 8,603,940,878 8,603,940,878 8,603,940,878 8,603,940,878
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,879,108,038 -2,940,824,548 -3,002,541,058 -3,064,257,568
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 26,291,358,015 36,021,862,524 41,076,505,786 42,908,061,490
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 26,291,358,015 36,021,862,524 41,076,505,786 42,908,061,490
V. Đầu tư tài chính dài hạn 9,504,000,000 9,504,000,000 9,504,000,000 9,504,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 9,504,000,000 9,504,000,000 9,504,000,000 9,504,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,436,043,840 1,992,285,034 1,924,864,124 1,702,634,214
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,240,012,157 1,796,253,351 1,687,698,533 1,465,468,623
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 196,031,683 196,031,683 237,165,591 237,165,591
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 947,229,148,299 949,826,294,763 972,880,889,757 984,632,042,041
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 192,116,132,417 192,057,378,367 210,837,501,076 234,182,526,412
I. Nợ ngắn hạn 188,708,332,417 181,718,703,367 200,163,716,776 220,246,026,412
1. Phải trả người bán ngắn hạn 18,694,392,049 17,312,636,944 12,810,163,301 17,151,064,733
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,485,514,259 2,626,481,678 4,627,203,737 1,842,571,919
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,695,219,812 499,385,936 745,373,482 1,119,710,596
4. Phải trả người lao động 1,736,900,529 1,765,024,928 3,173,573,226 1,569,506,676
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 166,891,927 194,420,861 278,709,908 63,610,140
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 28,266,841,395 28,108,742,120 24,643,981,878 24,625,327,518
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 136,662,572,446 131,212,010,900 153,884,711,244 173,874,234,830
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,407,800,000 10,338,675,000 10,673,784,300 13,936,500,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,407,800,000 10,338,675,000 10,673,784,300 13,936,500,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 755,113,015,882 757,768,916,396 762,043,388,681 750,449,515,629
I. Vốn chủ sở hữu 755,113,015,882 757,768,916,396 762,043,388,681 750,449,515,629
1. Vốn góp của chủ sở hữu 140,000,000,000 140,000,000,000 140,000,000,000 140,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 140,000,000,000 140,000,000,000 140,000,000,000 140,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 210,885,368,500 210,885,368,500 210,885,368,500 210,885,368,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -10,036,370,000 -10,036,370,000 -10,036,370,000 -10,036,370,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 414,264,017,382 416,919,917,896 421,194,390,181 409,600,517,129
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,809,670,461 6,504,130,975 10,778,603,260 2,176,126,948
- LNST chưa phân phối kỳ này 410,454,346,921 410,415,786,921 410,415,786,921 407,424,390,181
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 947,229,148,299 949,826,294,763 972,880,889,757 984,632,042,041
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.