MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần S.P.M (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 772,633,378,391 774,014,184,624 809,527,499,566 803,487,569,536
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,286,162,985 3,991,244,392 5,350,615,677 14,144,655,142
1. Tiền 2,286,162,985 3,991,244,392 5,350,615,677 14,144,655,142
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 722,153,817,846 730,313,315,749 761,078,927,131 750,570,563,700
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 598,645,710,408 608,403,825,888 632,143,817,478 628,699,676,379
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,088,803,549 13,572,574,355 22,153,824,451 17,193,165,060
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 73,897,535,269 73,897,535,269 73,897,535,269 73,897,535,269
6. Phải thu ngắn hạn khác 82,101,194,125 81,652,093,303 83,779,750,560 84,028,937,619
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -43,579,425,505 -47,212,713,066 -50,896,000,627 -53,248,750,627
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 47,675,786,295 38,981,561,053 42,027,138,265 38,492,910,175
1. Hàng tồn kho 49,329,512,810 40,635,287,568 43,416,654,063 39,882,425,973
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,653,726,515 -1,653,726,515 -1,389,515,798 -1,389,515,798
V.Tài sản ngắn hạn khác 517,611,265 728,063,430 1,070,818,493 279,440,519
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 499,700,015 728,063,430 698,334,139 270,483,894
2. Thuế GTGT được khấu trừ 17,911,250 365,949,634
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,534,720 8,956,625
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 136,610,563,304 138,421,109,884 141,902,035,453 140,674,200,416
I. Các khoản phải thu dài hạn 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 75,780,053,932 73,769,982,837 72,339,755,053 70,793,869,565
1. Tài sản cố định hữu hình 69,989,344,182 68,032,026,194 66,654,551,517 65,005,585,802
- Nguyên giá 214,174,609,192 215,398,204,341 217,197,004,341 218,747,939,987
- Giá trị hao mòn lũy kế -144,185,265,010 -147,366,178,147 -150,542,452,824 -153,742,354,185
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,790,709,750 5,737,956,643 5,685,203,536 5,788,283,763
- Nguyên giá 8,433,940,878 8,433,940,878 8,433,940,878 8,603,940,878
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,643,231,128 -2,695,984,235 -2,748,737,342 -2,815,657,115
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 15,410,067,415 19,263,218,816 23,934,616,158 24,392,768,686
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 15,410,067,415 19,263,218,816 23,934,616,158 24,392,768,686
V. Đầu tư tài chính dài hạn 9,504,000,000 9,504,000,000 9,504,000,000 9,504,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 9,504,000,000 9,504,000,000 9,504,000,000 9,504,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 916,441,957 883,908,231 1,123,664,242 983,562,165
1. Chi phí trả trước dài hạn 626,297,198 593,763,472 820,331,023 680,228,946
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 290,144,759 290,144,759 303,333,219 303,333,219
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 909,243,941,695 912,435,294,508 951,429,535,019 944,161,769,952
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 165,926,672,305 167,198,580,945 200,066,833,130 190,570,352,832
I. Nợ ngắn hạn 159,885,172,305 161,874,080,945 195,239,833,130 185,609,052,832
1. Phải trả người bán ngắn hạn 17,475,689,047 15,792,950,063 27,532,017,684 16,595,060,456
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 23,699,975,106 2,434,010,171 2,961,388,654 2,266,471,642
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 214,327,209 482,528,836 1,374,177,789 623,223,865
4. Phải trả người lao động 1,480,206,833 1,593,741,833 6,666,826,137 1,699,751,933
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 220,868,271 49,963,320 257,998,000 33,083,820
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,364,451,564 26,954,943,109 26,810,037,938 27,666,244,815
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 112,429,654,275 114,565,943,613 129,637,386,928 136,725,216,301
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,041,500,000 5,324,500,000 4,827,000,000 4,961,300,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6,041,500,000 5,324,500,000 4,827,000,000 4,961,300,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 743,317,269,390 745,236,713,563 751,362,701,889 753,591,417,120
I. Vốn chủ sở hữu 743,317,269,390 745,236,713,563 751,362,701,889 753,591,417,120
1. Vốn góp của chủ sở hữu 140,000,000,000 140,000,000,000 140,000,000,000 140,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 140,000,000,000 140,000,000,000 140,000,000,000 140,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 210,885,368,500 210,885,368,500 210,885,368,500 210,885,368,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -10,036,370,000 -10,036,370,000 -10,036,370,000 -10,036,370,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 402,468,270,890 404,387,715,063 410,513,703,389 412,742,418,620
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,695,128,442 9,614,572,615 15,740,560,941 2,267,271,699
- LNST chưa phân phối kỳ này 394,773,142,448 394,773,142,448 394,773,142,448 410,475,146,921
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 909,243,941,695 912,435,294,508 951,429,535,019 944,161,769,952
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.