TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
772,633,378,391 |
774,014,184,624 |
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,286,162,985 |
3,991,244,392 |
|
|
|
1. Tiền |
2,286,162,985 |
3,991,244,392 |
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
722,153,817,846 |
730,313,315,749 |
|
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
598,645,710,408 |
608,403,825,888 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,088,803,549 |
13,572,574,355 |
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
73,897,535,269 |
73,897,535,269 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
82,101,194,125 |
81,652,093,303 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-43,579,425,505 |
-47,212,713,066 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
47,675,786,295 |
38,981,561,053 |
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
49,329,512,810 |
40,635,287,568 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,653,726,515 |
-1,653,726,515 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
517,611,265 |
728,063,430 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
499,700,015 |
728,063,430 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
17,911,250 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
136,610,563,304 |
138,421,109,884 |
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
75,780,053,932 |
73,769,982,837 |
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
69,989,344,182 |
68,032,026,194 |
|
|
|
- Nguyên giá |
214,174,609,192 |
215,398,204,341 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-144,185,265,010 |
-147,366,178,147 |
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,790,709,750 |
5,737,956,643 |
|
|
|
- Nguyên giá |
8,433,940,878 |
8,433,940,878 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,643,231,128 |
-2,695,984,235 |
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
15,410,067,415 |
19,263,218,816 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
15,410,067,415 |
19,263,218,816 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,504,000,000 |
9,504,000,000 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
9,504,000,000 |
9,504,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
916,441,957 |
883,908,231 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
626,297,198 |
593,763,472 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
290,144,759 |
290,144,759 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
909,243,941,695 |
912,435,294,508 |
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
165,926,672,305 |
167,198,580,945 |
|
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
159,885,172,305 |
161,874,080,945 |
|
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,475,689,047 |
15,792,950,063 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
23,699,975,106 |
2,434,010,171 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
214,327,209 |
482,528,836 |
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
1,480,206,833 |
1,593,741,833 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
220,868,271 |
49,963,320 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,364,451,564 |
26,954,943,109 |
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
112,429,654,275 |
114,565,943,613 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,041,500,000 |
5,324,500,000 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
6,041,500,000 |
5,324,500,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
743,317,269,390 |
745,236,713,563 |
|
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
743,317,269,390 |
745,236,713,563 |
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
140,000,000,000 |
140,000,000,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
140,000,000,000 |
140,000,000,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
210,885,368,500 |
210,885,368,500 |
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-10,036,370,000 |
-10,036,370,000 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
402,468,270,890 |
404,387,715,063 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,695,128,442 |
9,614,572,615 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
394,773,142,448 |
394,773,142,448 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
909,243,941,695 |
912,435,294,508 |
|
|
|