1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
82,838,861,090 |
33,782,818,800 |
29,966,702,120 |
11,761,174,261 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
82,838,861,090 |
33,782,818,800 |
29,966,702,120 |
11,761,174,261 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
82,255,233,027 |
33,613,957,689 |
29,678,058,622 |
11,686,064,470 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
583,628,063 |
168,861,111 |
288,643,498 |
75,109,791 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,262,552,567 |
243,870,114 |
825,123,437 |
825,012,528 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,250,000 |
5,625,000 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
3,844,992,866 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,688,442,422 |
160,713,865 |
-2,731,225,931 |
1,945,751,023 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
146,488,208 |
246,392,360 |
|
-1,045,628,704 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
146,488,208 |
246,392,360 |
-2,731,225,931 |
-1,045,628,704 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,455,483 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
133,032,725 |
246,392,360 |
-2,731,225,931 |
-1,045,628,704 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
133,032,725 |
246,392,360 |
-2,731,225,931 |
-1,045,628,704 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|