MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Spiral Galaxy (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 82,838,861,090 33,782,818,800 29,966,702,120 11,761,174,261
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 82,838,861,090 33,782,818,800 29,966,702,120 11,761,174,261
4. Giá vốn hàng bán 82,255,233,027 33,613,957,689 29,678,058,622 11,686,064,470
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 583,628,063 168,861,111 288,643,498 75,109,791
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,262,552,567 243,870,114 825,123,437 825,012,528
7. Chi phí tài chính 11,250,000 5,625,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,844,992,866
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,688,442,422 160,713,865 -2,731,225,931 1,945,751,023
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 146,488,208 246,392,360 -1,045,628,704
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 146,488,208 246,392,360 -2,731,225,931 -1,045,628,704
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,455,483
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 133,032,725 246,392,360 -2,731,225,931 -1,045,628,704
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 133,032,725 246,392,360 -2,731,225,931 -1,045,628,704
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.