MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Spiral Galaxy (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 54,429,670,846 16,065,130,487 14,051,165,142 10,464,646,991
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 54,429,670,846 16,065,130,487 14,051,165,142 10,464,646,991
4. Giá vốn hàng bán 48,722,825,963 20,168,329,644 13,763,097,316 11,011,974,146
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,706,844,883 -4,103,199,157 288,067,826 -547,327,155
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,545,897,357 -3,418,762,478 470,625,000 626,514,454
7. Chi phí tài chính 35,886,289 3,809,871,317 758,957 6,396,053
- Trong đó: Chi phí lãi vay 35,886,289 230,650
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 120,000,000 50,000,000
9. Chi phí bán hàng 51,120,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 268,373,557 4,087,281,901 2,355,210,655 -1,399,031,828
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,948,482,394 -15,350,234,853 -1,547,276,786 1,471,823,074
12. Thu nhập khác -22,800
13. Chi phí khác 87,824,072
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -87,846,872
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,948,482,394 -15,438,081,725 -1,547,276,786 1,471,823,074
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,298,861,425
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,649,620,969 -15,438,081,725 -1,547,276,786 1,471,823,074
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,649,620,969 -15,438,081,725 -1,547,276,786 1,471,823,074
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.