1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
26,657,266,726 |
9,164,261,823 |
11,370,176,430 |
54,429,670,846 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
26,657,266,726 |
9,164,261,823 |
11,370,176,430 |
54,429,670,846 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
19,447,406,087 |
6,923,554,895 |
8,741,004,017 |
48,722,825,963 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,209,860,639 |
2,240,706,928 |
2,629,172,413 |
5,706,844,883 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
621,061,394 |
568,568,922 |
233,911,381 |
4,545,897,357 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,052,556,896 |
352,356,921 |
323,767,916 |
35,886,289 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,809,983,271 |
352,356,921 |
323,537,266 |
35,886,289 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
119,360,000 |
|
25,560,000 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,821,842,332 |
2,298,728,123 |
3,857,874,874 |
268,373,557 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-162,837,195 |
158,190,806 |
-1,344,118,996 |
9,948,482,394 |
|
12. Thu nhập khác |
100,000,000 |
|
10,608,534,132 |
|
|
13. Chi phí khác |
153,642,923 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-53,642,923 |
|
10,608,534,132 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-216,480,118 |
158,190,806 |
9,264,415,136 |
9,948,482,394 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
31,638,161 |
2,656,134,201 |
3,298,861,425 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-369,348,947 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-216,480,118 |
126,552,645 |
6,977,629,882 |
6,649,620,969 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-216,480,118 |
126,552,645 |
5,854,271,217 |
6,649,620,969 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
1,123,358,665 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|