1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,102,225,000 |
2,689,894,538 |
1,035,546,076 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,102,225,000 |
2,689,894,538 |
1,035,546,076 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,724,424,797 |
2,297,285,089 |
734,998,371 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
377,800,203 |
392,609,449 |
300,547,705 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
279,283 |
133,807 |
8,708 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
25,368,260 |
21,749,650 |
28,036,700 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
163,096,157 |
318,479,685 |
152,034,749 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
189,615,069 |
52,513,921 |
120,484,964 |
|
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
189,615,069 |
52,513,921 |
120,484,964 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
37,923,013 |
13,128,480 |
24,096,993 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
151,692,056 |
39,385,441 |
96,387,971 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
151,692,056 |
39,385,441 |
96,387,971 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|