TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
166,038,369,696 |
175,473,754,098 |
170,276,063,592 |
169,763,556,172 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,391,163,049 |
1,245,864,820 |
2,676,564,164 |
8,814,696,554 |
|
1. Tiền |
2,391,163,049 |
1,245,864,820 |
2,676,564,164 |
8,814,696,554 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
12,079,800,000 |
12,079,800,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
12,079,800,000 |
12,079,800,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
135,192,180,754 |
148,712,232,854 |
133,759,557,782 |
126,811,708,282 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
84,333,882,288 |
98,192,162,288 |
98,804,912,289 |
90,919,062,789 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
512,139,100 |
173,911,200 |
691,839,566 |
1,629,839,566 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
44,179,800,000 |
32,100,000,000 |
29,000,000,000 |
29,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,236,370,366 |
18,316,170,366 |
6,236,370,366 |
6,236,370,366 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-70,011,000 |
-70,011,000 |
-973,564,439 |
-973,564,439 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
28,375,392,239 |
25,442,837,704 |
21,676,708,966 |
21,957,757,805 |
|
1. Hàng tồn kho |
28,375,392,239 |
32,622,419,915 |
28,856,291,177 |
29,137,340,016 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-7,179,582,211 |
-7,179,582,211 |
-7,179,582,211 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
79,633,654 |
72,818,720 |
83,432,680 |
99,593,531 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,028,494 |
72,816,440 |
83,430,400 |
99,591,251 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
65,605,160 |
2,280 |
2,280 |
2,280 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
77,785,055,631 |
78,481,784,162 |
78,389,295,749 |
78,296,807,336 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
144,358,211 |
841,086,742 |
748,598,329 |
656,109,916 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
144,358,211 |
841,086,742 |
748,598,329 |
656,109,916 |
|
- Nguyên giá |
13,766,170,000 |
13,766,170,000 |
13,766,170,000 |
13,766,170,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,621,811,789 |
-12,925,083,258 |
-13,017,571,671 |
-13,110,060,084 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-200,000,000 |
-200,000,000 |
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
28,900,000,000 |
28,900,000,000 |
28,900,000,000 |
28,900,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
28,900,000,000 |
28,900,000,000 |
28,900,000,000 |
28,900,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
48,740,697,420 |
48,740,697,420 |
48,740,697,420 |
48,740,697,420 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
48,740,697,420 |
48,740,697,420 |
48,740,697,420 |
48,740,697,420 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
243,823,425,327 |
253,955,538,260 |
248,665,359,341 |
248,060,363,508 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
69,818,164,239 |
86,877,064,213 |
81,575,550,887 |
81,049,765,851 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
69,708,164,239 |
86,653,064,213 |
81,351,550,887 |
80,825,765,851 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
68,540,062,559 |
85,493,412,271 |
80,190,755,221 |
79,396,970,185 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
125,640,615 |
125,640,615 |
125,640,610 |
393,640,610 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
186,824,717 |
330,195,079 |
331,338,808 |
331,338,808 |
|
4. Phải trả người lao động |
90,192,731 |
77,429,231 |
77,429,231 |
77,429,231 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
170,000,000 |
176,000,000 |
176,000,000 |
176,000,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
445,056,600 |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
150,387,017 |
150,387,017 |
150,387,017 |
150,387,017 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
110,000,000 |
224,000,000 |
224,000,000 |
224,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
110,000,000 |
224,000,000 |
224,000,000 |
224,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
174,005,261,088 |
167,078,474,047 |
167,089,808,454 |
167,010,597,657 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
174,005,261,088 |
167,078,474,047 |
167,089,808,454 |
167,010,597,657 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
168,150,000,000 |
168,150,000,000 |
168,150,000,000 |
168,150,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
168,150,000,000 |
168,150,000,000 |
168,150,000,000 |
168,150,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
445,056,600 |
451,161,049 |
451,161,049 |
451,161,049 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,410,204,488 |
-1,522,687,002 |
-1,511,352,595 |
-1,590,563,392 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
111,657,007 |
84,966,095 |
96,300,502 |
-78,630,797 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,298,547,481 |
-1,607,653,097 |
-1,607,653,097 |
-1,511,932,595 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
243,823,425,327 |
253,955,538,260 |
248,665,359,341 |
248,060,363,508 |
|