1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
421,028,704,003 |
390,296,083,240 |
190,311,640,008 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
421,028,704,003 |
390,296,083,240 |
190,311,640,008 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
371,148,280,766 |
338,743,392,342 |
149,593,412,505 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
49,880,423,237 |
51,552,690,898 |
40,718,227,503 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
3,947,174,461 |
3,967,106,189 |
5,830,207,625 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
2,585,947,892 |
-6,855,132,913 |
181,370,078 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
2,667,639,152 |
478,548,188 |
121,567,708 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
14,818,008,592 |
12,824,852,934 |
8,377,375,495 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
26,281,345,582 |
24,723,427,067 |
22,878,404,610 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
10,142,295,632 |
24,826,649,999 |
15,111,284,945 |
|
12. Thu nhập khác |
|
370,340,074 |
120,299,411 |
162,361,380 |
|
13. Chi phí khác |
|
31,913,573 |
18,312,502 |
188,463,351 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
338,426,501 |
101,986,909 |
-26,101,971 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
10,480,722,133 |
24,928,636,908 |
15,085,182,974 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
2,515,440,185 |
5,409,337,184 |
3,126,793,332 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
715,522,379 |
-419,996,700 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
7,249,759,569 |
19,939,296,424 |
11,958,389,642 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
7,249,759,569 |
19,939,296,424 |
11,958,389,642 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
675 |
1,994 |
1,196 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
675 |
1,994 |
1,196 |
|