TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
340,073,021,639 |
412,630,375,365 |
325,278,942,922 |
327,417,601,629 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
31,139,724,273 |
35,565,362,487 |
29,172,826,905 |
14,700,512,046 |
|
1. Tiền |
31,139,724,273 |
35,565,362,487 |
29,172,826,905 |
14,700,512,046 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
154,284,450,225 |
157,781,712,776 |
129,974,899,733 |
129,600,565,477 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
195,888,874,054 |
204,381,891,380 |
176,252,443,262 |
182,112,142,353 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,876,363,648 |
2,103,833,799 |
6,736,528,707 |
436,106,467 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
398,359,119 |
226,554,030 |
274,061,565 |
290,450,458 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-49,879,146,596 |
-48,930,566,433 |
-53,288,133,801 |
-53,238,133,801 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
150,662,057,322 |
216,423,872,280 |
164,623,356,935 |
180,986,258,895 |
|
1. Hàng tồn kho |
150,666,795,252 |
216,423,872,280 |
164,623,356,935 |
180,986,258,895 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,737,930 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,986,789,819 |
2,859,427,822 |
1,507,859,349 |
2,130,265,211 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
673,761,328 |
392,481,707 |
86,117,500 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,198,956,699 |
1,088,943,376 |
1,346,277,241 |
2,030,691,918 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,114,071,792 |
1,378,002,739 |
75,464,608 |
99,573,293 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
83,612,802,662 |
83,979,566,198 |
124,496,784,805 |
123,957,031,212 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
30,303,409,521 |
30,207,801,819 |
31,835,282,088 |
31,371,506,400 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
27,442,934,481 |
27,347,326,779 |
28,974,807,048 |
28,511,031,360 |
|
- Nguyên giá |
179,262,087,922 |
181,276,003,339 |
184,196,723,596 |
184,387,560,401 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-151,819,153,441 |
-153,928,676,560 |
-155,221,916,548 |
-155,876,529,041 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,860,475,040 |
2,860,475,040 |
2,860,475,040 |
2,860,475,040 |
|
- Nguyên giá |
5,062,374,111 |
5,062,374,111 |
5,062,374,111 |
5,062,374,111 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,201,899,071 |
-2,201,899,071 |
-2,201,899,071 |
-2,201,899,071 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
321,527,379 |
819,012,267 |
40,864,255 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
321,527,379 |
819,012,267 |
40,864,255 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
52,777,183,862 |
52,777,183,862 |
92,480,183,862 |
92,480,183,862 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
22,777,183,862 |
22,777,183,862 |
62,480,183,862 |
62,480,183,862 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
210,681,900 |
175,568,250 |
140,454,600 |
105,340,950 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
210,681,900 |
175,568,250 |
140,454,600 |
105,340,950 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
423,685,824,301 |
496,609,941,563 |
449,775,727,727 |
451,374,632,841 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
290,984,066,698 |
359,950,614,889 |
305,683,704,308 |
306,165,603,713 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
290,984,066,698 |
359,950,614,889 |
305,683,704,308 |
306,165,603,713 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
48,990,996,787 |
7,299,866,167 |
10,625,668,633 |
11,190,056,648 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,271,227,951 |
589,752,951 |
106,578,842 |
140,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
106,366,990 |
623,470,575 |
396,149,452 |
371,426,543 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,423,074,557 |
9,391,444,338 |
10,919,254,059 |
7,031,085,243 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
623,928,443 |
802,597,472 |
522,946,293 |
1,253,307,405 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,489,492,611 |
4,205,424,097 |
2,283,307,874 |
3,035,601,769 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
224,069,672,093 |
336,037,752,023 |
279,860,641,889 |
282,724,933,839 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,009,307,266 |
1,000,307,266 |
969,157,266 |
419,192,266 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
132,701,757,603 |
136,659,326,674 |
144,092,023,419 |
145,209,029,128 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
132,701,757,603 |
136,659,326,674 |
144,092,023,419 |
145,209,029,128 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-101,650,000 |
-101,650,000 |
-101,650,000 |
-101,650,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,388,233,760 |
11,388,233,760 |
11,388,233,760 |
11,388,233,760 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,415,173,843 |
5,372,742,914 |
12,805,439,659 |
13,922,445,368 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
966,424,236 |
4,923,993,307 |
12,356,690,052 |
13,473,695,761 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
448,749,607 |
448,749,607 |
448,749,607 |
448,749,607 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
423,685,824,301 |
496,609,941,563 |
449,775,727,727 |
451,374,632,841 |
|