MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 340,073,021,639 412,630,375,365 325,278,942,922 327,417,601,629
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 31,139,724,273 35,565,362,487 29,172,826,905 14,700,512,046
1. Tiền 31,139,724,273 35,565,362,487 29,172,826,905 14,700,512,046
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 154,284,450,225 157,781,712,776 129,974,899,733 129,600,565,477
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 195,888,874,054 204,381,891,380 176,252,443,262 182,112,142,353
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,876,363,648 2,103,833,799 6,736,528,707 436,106,467
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 398,359,119 226,554,030 274,061,565 290,450,458
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -49,879,146,596 -48,930,566,433 -53,288,133,801 -53,238,133,801
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 150,662,057,322 216,423,872,280 164,623,356,935 180,986,258,895
1. Hàng tồn kho 150,666,795,252 216,423,872,280 164,623,356,935 180,986,258,895
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,737,930
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,986,789,819 2,859,427,822 1,507,859,349 2,130,265,211
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 673,761,328 392,481,707 86,117,500
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,198,956,699 1,088,943,376 1,346,277,241 2,030,691,918
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,114,071,792 1,378,002,739 75,464,608 99,573,293
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 83,612,802,662 83,979,566,198 124,496,784,805 123,957,031,212
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 30,303,409,521 30,207,801,819 31,835,282,088 31,371,506,400
1. Tài sản cố định hữu hình 27,442,934,481 27,347,326,779 28,974,807,048 28,511,031,360
- Nguyên giá 179,262,087,922 181,276,003,339 184,196,723,596 184,387,560,401
- Giá trị hao mòn lũy kế -151,819,153,441 -153,928,676,560 -155,221,916,548 -155,876,529,041
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,860,475,040 2,860,475,040 2,860,475,040 2,860,475,040
- Nguyên giá 5,062,374,111 5,062,374,111 5,062,374,111 5,062,374,111
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,201,899,071 -2,201,899,071 -2,201,899,071 -2,201,899,071
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 321,527,379 819,012,267 40,864,255
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 321,527,379 819,012,267 40,864,255
V. Đầu tư tài chính dài hạn 52,777,183,862 52,777,183,862 92,480,183,862 92,480,183,862
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 22,777,183,862 22,777,183,862 62,480,183,862 62,480,183,862
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 210,681,900 175,568,250 140,454,600 105,340,950
1. Chi phí trả trước dài hạn 210,681,900 175,568,250 140,454,600 105,340,950
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 423,685,824,301 496,609,941,563 449,775,727,727 451,374,632,841
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 290,984,066,698 359,950,614,889 305,683,704,308 306,165,603,713
I. Nợ ngắn hạn 290,984,066,698 359,950,614,889 305,683,704,308 306,165,603,713
1. Phải trả người bán ngắn hạn 48,990,996,787 7,299,866,167 10,625,668,633 11,190,056,648
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,271,227,951 589,752,951 106,578,842 140,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 106,366,990 623,470,575 396,149,452 371,426,543
4. Phải trả người lao động 5,423,074,557 9,391,444,338 10,919,254,059 7,031,085,243
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 623,928,443 802,597,472 522,946,293 1,253,307,405
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,489,492,611 4,205,424,097 2,283,307,874 3,035,601,769
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 224,069,672,093 336,037,752,023 279,860,641,889 282,724,933,839
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,009,307,266 1,000,307,266 969,157,266 419,192,266
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 132,701,757,603 136,659,326,674 144,092,023,419 145,209,029,128
I. Vốn chủ sở hữu 132,701,757,603 136,659,326,674 144,092,023,419 145,209,029,128
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -101,650,000 -101,650,000 -101,650,000 -101,650,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,388,233,760 11,388,233,760 11,388,233,760 11,388,233,760
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,415,173,843 5,372,742,914 12,805,439,659 13,922,445,368
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 966,424,236 4,923,993,307 12,356,690,052 13,473,695,761
- LNST chưa phân phối kỳ này 448,749,607 448,749,607 448,749,607 448,749,607
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 423,685,824,301 496,609,941,563 449,775,727,727 451,374,632,841
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.