TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
99,088,740,629 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
|
8,755,314,615 |
|
1. Tiền |
|
|
|
5,755,314,615 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
3,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
5,600,033,600 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
5,998,535,991 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-398,502,391 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
|
23,048,010,030 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
|
26,407,852,720 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
50,501,665 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
1,404,993,982 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-4,815,338,337 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
60,871,676,991 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
60,899,026,822 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-27,349,831 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
813,705,393 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
813,705,393 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
28,961,715,062 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
8,189,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
8,189,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
28,015,680,982 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
22,779,816,322 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
107,732,210,925 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-84,952,394,603 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
5,235,864,660 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
6,911,815,956 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-1,675,951,296 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
937,845,080 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
262,300,801 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
675,544,279 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
128,050,455,691 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
|
18,154,208,928 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
|
18,149,208,928 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
5,071,918,427 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
46,571,133 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
869,047,884 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
2,323,641,114 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
8,652,996,515 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
875,710,387 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
309,323,468 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
5,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
5,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
|
109,896,246,763 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
109,896,246,763 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
|
85,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
85,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
9,128,014 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
16,845,555,695 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
8,041,563,054 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
3,314,333,302 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
4,727,229,752 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
128,050,455,691 |
|