1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
38,246,721,645 |
66,299,708,757 |
29,666,590,976 |
19,872,060,678 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
38,246,721,645 |
66,299,708,757 |
29,666,590,976 |
19,872,060,678 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
23,027,406,377 |
25,162,946,246 |
22,133,166,655 |
20,476,658,881 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,219,315,268 |
41,136,762,511 |
7,533,424,321 |
-604,598,203 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,372,142,491 |
1,226,954,850 |
1,151,229,743 |
990,633,327 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,727,937,291 |
8,297,561,743 |
8,150,729,030 |
7,900,263,424 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,701,817,289 |
8,284,054,822 |
8,150,729,030 |
6,438,227,959 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,083,894,640 |
1,386,807,046 |
1,874,148,883 |
1,386,264,738 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,779,625,828 |
32,679,348,572 |
-1,340,223,849 |
-8,900,493,038 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
3,830,092,863 |
305,503,400 |
|
13. Chi phí khác |
810,000 |
|
199,815,000 |
659,217 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-810,000 |
|
3,630,277,863 |
304,844,183 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,778,815,828 |
32,679,348,572 |
2,290,054,014 |
-8,595,648,855 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
2,095,834,102 |
326,377,333 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,778,815,828 |
30,583,514,470 |
1,963,676,681 |
-8,595,648,855 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,778,815,828 |
30,583,514,470 |
|
-8,595,648,855 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
329 |
1,483 |
95 |
-417 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
329 |
1,483 |
95 |
-417 |
|