MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Phát triển Khu công nghiệp (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,454,761,930,348 1,158,241,529,556 1,316,533,802,090 1,399,622,138,098
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,454,761,930,348 1,158,241,529,556 1,316,533,802,090 1,399,622,138,098
4. Giá vốn hàng bán 884,809,742,138 761,424,344,726 882,887,004,062 970,694,923,955
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 569,952,188,210 396,817,184,830 433,646,798,028 428,927,214,143
6. Doanh thu hoạt động tài chính 132,751,849,377 27,230,835,892 209,728,158,160 45,258,820,831
7. Chi phí tài chính 26,485,388,164 25,935,289,986 31,127,568,066 28,433,917,122
- Trong đó: Chi phí lãi vay 26,024,410,224 25,924,253,449 29,315,447,022 27,964,466,581
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -4,690,718,694 -865,588,444 -1,475,360,160 3,045,249,705
9. Chi phí bán hàng 37,615,656,209 25,247,698,544 23,319,713,244 27,607,085,335
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 156,616,405,495 84,292,929,210 103,479,316,699 105,170,766,128
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 477,295,869,025 287,706,514,538 483,972,998,019 316,019,516,094
12. Thu nhập khác 8,371,063,314 7,947,111,169 3,895,327,259 3,893,186,554
13. Chi phí khác 4,952,485,153 3,584,740,712 3,924,417,035 7,696,844,548
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,418,578,161 4,362,370,457 -29,089,776 -3,803,657,994
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 480,714,447,186 292,068,884,995 483,943,908,243 312,215,858,100
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 63,398,593,862 57,962,922,755 67,398,611,459 50,933,429,589
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -17,135,228,034 -13,265,117,625 -7,069,757,078 601,718,686
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 434,451,081,358 247,371,079,865 423,615,053,862 260,680,709,825
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 270,494,974,664 144,461,132,417 255,272,975,174 129,764,155,406
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 163,956,106,694 102,909,947,448 168,342,078,688 130,916,554,419
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 707 384 672 335
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 707 384 672 335
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.