1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,454,761,930,348 |
1,158,241,529,556 |
1,316,533,802,090 |
1,399,622,138,098 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,454,761,930,348 |
1,158,241,529,556 |
1,316,533,802,090 |
1,399,622,138,098 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
884,809,742,138 |
761,424,344,726 |
882,887,004,062 |
970,694,923,955 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
569,952,188,210 |
396,817,184,830 |
433,646,798,028 |
428,927,214,143 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
132,751,849,377 |
27,230,835,892 |
209,728,158,160 |
45,258,820,831 |
|
7. Chi phí tài chính |
26,485,388,164 |
25,935,289,986 |
31,127,568,066 |
28,433,917,122 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
26,024,410,224 |
25,924,253,449 |
29,315,447,022 |
27,964,466,581 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-4,690,718,694 |
-865,588,444 |
-1,475,360,160 |
3,045,249,705 |
|
9. Chi phí bán hàng |
37,615,656,209 |
25,247,698,544 |
23,319,713,244 |
27,607,085,335 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
156,616,405,495 |
84,292,929,210 |
103,479,316,699 |
105,170,766,128 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
477,295,869,025 |
287,706,514,538 |
483,972,998,019 |
316,019,516,094 |
|
12. Thu nhập khác |
8,371,063,314 |
7,947,111,169 |
3,895,327,259 |
3,893,186,554 |
|
13. Chi phí khác |
4,952,485,153 |
3,584,740,712 |
3,924,417,035 |
7,696,844,548 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,418,578,161 |
4,362,370,457 |
-29,089,776 |
-3,803,657,994 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
480,714,447,186 |
292,068,884,995 |
483,943,908,243 |
312,215,858,100 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
63,398,593,862 |
57,962,922,755 |
67,398,611,459 |
50,933,429,589 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-17,135,228,034 |
-13,265,117,625 |
-7,069,757,078 |
601,718,686 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
434,451,081,358 |
247,371,079,865 |
423,615,053,862 |
260,680,709,825 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
270,494,974,664 |
144,461,132,417 |
255,272,975,174 |
129,764,155,406 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
163,956,106,694 |
102,909,947,448 |
168,342,078,688 |
130,916,554,419 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
707 |
384 |
672 |
335 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
707 |
384 |
672 |
335 |
|