1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
88,310,803,871 |
166,484,059,001 |
32,672,856,249 |
55,424,329,538 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
265,535,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
88,310,803,871 |
166,484,059,001 |
32,407,321,249 |
55,424,329,538 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
76,379,093,847 |
146,076,748,985 |
25,991,787,211 |
45,599,935,087 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,931,710,024 |
20,407,310,016 |
6,415,534,038 |
9,824,394,451 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,250,889 |
30,339,660 |
66,086,821 |
83,661,853 |
|
7. Chi phí tài chính |
795,115,465 |
877,559,771 |
1,377,089,734 |
1,153,340,181 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
645,194,020 |
230,010,437 |
823,946,631 |
1,093,484,600 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,897,686,569 |
8,340,445,826 |
4,685,711,271 |
7,481,166,342 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,227,890,981 |
5,203,762,221 |
2,851,212,008 |
3,055,200,708 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,013,267,898 |
6,015,881,858 |
-2,432,392,154 |
-1,781,650,927 |
|
12. Thu nhập khác |
2,025,455 |
29,519,484 |
6,363,636 |
4,090,909 |
|
13. Chi phí khác |
|
21,357,595 |
5,850 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,025,455 |
8,161,889 |
6,357,786 |
4,090,909 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,015,293,353 |
6,024,043,747 |
-2,426,034,368 |
-1,777,560,018 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,015,293,353 |
6,024,043,747 |
-2,426,034,368 |
-1,777,560,018 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,015,293,353 |
6,024,043,747 |
-2,426,034,368 |
-1,777,560,018 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
369 |
1,102 |
-444 |
-325 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
369 |
1,102 |
-444 |
-325 |
|