MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần SAMETEL (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 80,245,930,724 88,673,691,826 115,631,245,280 103,044,596,361
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 195,525,000 347,256,000 22,270,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 80,050,405,724 88,326,435,826 115,608,975,280 103,044,596,361
4. Giá vốn hàng bán 59,420,836,298 67,158,511,534 88,868,598,911 86,391,386,686
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 20,629,569,426 21,167,924,292 26,740,376,369 16,653,209,675
6. Doanh thu hoạt động tài chính 16,840,528 17,167,580 16,344,879 5,470,763
7. Chi phí tài chính 1,069,415,211 924,627,273 735,718,019 837,933,643
- Trong đó: Chi phí lãi vay 946,690,751 859,339,913 677,197,063 764,366,863
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 11,993,003,941 12,351,368,731 14,472,208,525 8,426,979,919
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,588,782,596 4,990,798,922 5,916,567,127 4,150,775,439
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,995,208,206 2,918,296,946 5,632,227,577 3,242,991,437
12. Thu nhập khác 30,000,000 140,000,000 60,000,000 60,000,000
13. Chi phí khác 6,407,000 26,905,212 7,000,000 102,826,944
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 23,593,000 113,094,788 53,000,000 -42,826,944
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,018,801,206 3,031,391,734 5,685,227,577 3,200,164,493
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 268,776,547 262,065,148 547,286,720 419,035,557
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,750,024,659 2,769,326,586 5,137,940,857 2,781,128,936
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,750,024,659 2,769,326,586 5,137,940,857 2,781,128,936
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 503 507 940 509
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 503 507 940 509
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.