1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
80,245,930,724 |
88,673,691,826 |
115,631,245,280 |
103,044,596,361 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
195,525,000 |
347,256,000 |
22,270,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
80,050,405,724 |
88,326,435,826 |
115,608,975,280 |
103,044,596,361 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
59,420,836,298 |
67,158,511,534 |
88,868,598,911 |
86,391,386,686 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
20,629,569,426 |
21,167,924,292 |
26,740,376,369 |
16,653,209,675 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
16,840,528 |
17,167,580 |
16,344,879 |
5,470,763 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,069,415,211 |
924,627,273 |
735,718,019 |
837,933,643 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
946,690,751 |
859,339,913 |
677,197,063 |
764,366,863 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,993,003,941 |
12,351,368,731 |
14,472,208,525 |
8,426,979,919 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,588,782,596 |
4,990,798,922 |
5,916,567,127 |
4,150,775,439 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,995,208,206 |
2,918,296,946 |
5,632,227,577 |
3,242,991,437 |
|
12. Thu nhập khác |
30,000,000 |
140,000,000 |
60,000,000 |
60,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
6,407,000 |
26,905,212 |
7,000,000 |
102,826,944 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
23,593,000 |
113,094,788 |
53,000,000 |
-42,826,944 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,018,801,206 |
3,031,391,734 |
5,685,227,577 |
3,200,164,493 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
268,776,547 |
262,065,148 |
547,286,720 |
419,035,557 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,750,024,659 |
2,769,326,586 |
5,137,940,857 |
2,781,128,936 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,750,024,659 |
2,769,326,586 |
5,137,940,857 |
2,781,128,936 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
503 |
507 |
940 |
509 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
503 |
507 |
940 |
509 |
|