MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần SAMETEL (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 113,396,163,690 118,918,262,562 196,931,019,419 204,950,696,016
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,708,626,070 7,073,170,719 9,075,261,120 14,297,153,483
1. Tiền 7,685,489,801 1,438,786,620 3,428,613,377 9,238,198,016
2. Các khoản tương đương tiền 5,023,136,269 5,634,384,099 5,646,647,743 5,058,955,467
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,886,976,000 8,486,976,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,886,976,000 8,486,976,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 33,431,806,935 41,663,911,298 128,562,454,931 104,454,605,914
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 33,695,148,482 38,050,945,009 116,462,437,324 95,624,985,286
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,309,425,134 3,058,539,518 11,719,225,417 7,787,521,152
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 631,309,015 554,426,771 380,792,190 1,042,099,476
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,204,075,696
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 65,972,923,589 69,418,610,359 55,836,184,648 74,855,812,340
1. Hàng tồn kho 66,166,110,178 69,611,796,948 56,029,371,237 75,048,998,929
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -193,186,589 -193,186,589 -193,186,589 -193,186,589
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,282,807,096 762,570,186 1,570,142,720 2,856,148,279
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 437,420,369 303,575,742 1,570,142,720 1,572,438,060
2. Thuế GTGT được khấu trừ 845,386,727 458,994,444 1,283,710,219
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 58,648,590,623 56,662,696,260 56,391,747,999 67,117,456,520
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,034,693,050 961,691,590 1,031,196,057 1,313,668,604
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,034,693,050 961,691,590 1,031,196,057 1,313,668,604
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 47,294,515,319 54,270,698,876 52,738,803,925 56,446,058,510
1. Tài sản cố định hữu hình 43,310,414,587 50,179,680,484 48,726,754,845 46,148,620,005
- Nguyên giá 101,735,300,811 110,463,017,460 110,832,807,460 100,497,783,851
- Giá trị hao mòn lũy kế -58,424,886,224 -60,283,336,976 -62,106,052,615 -54,349,163,846
2. Tài sản cố định thuê tài chính 6,364,358,737
- Nguyên giá 6,732,493,960
- Giá trị hao mòn lũy kế -368,135,223
3. Tài sản cố định vô hình 3,984,100,732 4,091,018,392 4,012,049,080 3,933,079,768
- Nguyên giá 6,076,825,564 6,257,688,564 6,257,688,564 6,257,688,564
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,092,724,832 -2,166,670,172 -2,245,639,484 -2,324,608,796
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,727,716,649 1,303,359,190 8,040,091,473
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,727,716,649 1,303,359,190 8,040,091,473
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,591,665,605 1,430,305,794 1,318,388,827 1,317,637,933
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,591,665,605 1,430,305,794 1,318,388,827 1,317,637,933
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 172,044,754,313 175,580,958,822 253,322,767,418 272,068,152,536
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 107,552,826,918 110,486,128,410 182,416,402,719 201,146,590,222
I. Nợ ngắn hạn 89,620,989,666 94,322,580,042 165,942,307,085 175,427,651,195
1. Phải trả người bán ngắn hạn 29,942,688,962 38,810,434,303 113,407,386,886 75,338,505,122
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 518,516,704 3,944,524,727 3,881,554,649 1,126,180,908
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 44,776,078 79,956,254 2,713,451,584 84,930,857
4. Phải trả người lao động 1,702,349,880 2,152,201,301 3,329,566,033 2,029,506,673
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,099,438,688 205,252,728 62,152,745 64,583,331
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,802,851,119 2,683,135,168 2,611,798,691 2,162,564,566
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 51,162,061,649 44,104,648,975 37,833,848,611 92,602,151,852
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,348,306,586 2,342,426,586 2,102,547,886 2,019,227,886
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 17,931,837,252 16,163,548,368 16,474,095,634 25,718,939,027
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 102,264,145 84,883,283 61,843,535 5,584,014,112
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 17,829,573,107 16,078,665,085 16,412,252,099 20,134,924,915
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 64,491,927,395 65,094,830,412 70,906,364,699 70,921,562,314
I. Vốn chủ sở hữu 64,491,927,395 65,094,830,412 70,906,364,699 70,921,562,314
1. Vốn góp của chủ sở hữu 54,674,320,000 54,674,320,000 54,674,320,000 54,674,320,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 54,674,320,000 54,674,320,000 54,674,320,000 54,674,320,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,816,120,000 3,816,120,000 3,816,120,000 3,816,120,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,929,018,235 6,929,018,235 6,929,018,235 6,929,018,235
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -927,530,840 -324,627,823 5,486,906,464 5,502,104,079
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -4,203,594,386 -3,600,691,369 2,210,842,918 15,197,615
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,276,063,546 3,276,063,546 3,276,063,546 5,486,906,464
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 172,044,754,313 175,580,958,822 253,322,767,418 272,068,152,536
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.