TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
113,396,163,690 |
118,918,262,562 |
196,931,019,419 |
204,950,696,016 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,708,626,070 |
7,073,170,719 |
9,075,261,120 |
14,297,153,483 |
|
1. Tiền |
7,685,489,801 |
1,438,786,620 |
3,428,613,377 |
9,238,198,016 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,023,136,269 |
5,634,384,099 |
5,646,647,743 |
5,058,955,467 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1,886,976,000 |
8,486,976,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1,886,976,000 |
8,486,976,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
33,431,806,935 |
41,663,911,298 |
128,562,454,931 |
104,454,605,914 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
33,695,148,482 |
38,050,945,009 |
116,462,437,324 |
95,624,985,286 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,309,425,134 |
3,058,539,518 |
11,719,225,417 |
7,787,521,152 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
631,309,015 |
554,426,771 |
380,792,190 |
1,042,099,476 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,204,075,696 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
65,972,923,589 |
69,418,610,359 |
55,836,184,648 |
74,855,812,340 |
|
1. Hàng tồn kho |
66,166,110,178 |
69,611,796,948 |
56,029,371,237 |
75,048,998,929 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-193,186,589 |
-193,186,589 |
-193,186,589 |
-193,186,589 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,282,807,096 |
762,570,186 |
1,570,142,720 |
2,856,148,279 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
437,420,369 |
303,575,742 |
1,570,142,720 |
1,572,438,060 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
845,386,727 |
458,994,444 |
|
1,283,710,219 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
58,648,590,623 |
56,662,696,260 |
56,391,747,999 |
67,117,456,520 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,034,693,050 |
961,691,590 |
1,031,196,057 |
1,313,668,604 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,034,693,050 |
961,691,590 |
1,031,196,057 |
1,313,668,604 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
47,294,515,319 |
54,270,698,876 |
52,738,803,925 |
56,446,058,510 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
43,310,414,587 |
50,179,680,484 |
48,726,754,845 |
46,148,620,005 |
|
- Nguyên giá |
101,735,300,811 |
110,463,017,460 |
110,832,807,460 |
100,497,783,851 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-58,424,886,224 |
-60,283,336,976 |
-62,106,052,615 |
-54,349,163,846 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
6,364,358,737 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
6,732,493,960 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-368,135,223 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,984,100,732 |
4,091,018,392 |
4,012,049,080 |
3,933,079,768 |
|
- Nguyên giá |
6,076,825,564 |
6,257,688,564 |
6,257,688,564 |
6,257,688,564 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,092,724,832 |
-2,166,670,172 |
-2,245,639,484 |
-2,324,608,796 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
8,727,716,649 |
|
1,303,359,190 |
8,040,091,473 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
8,727,716,649 |
|
1,303,359,190 |
8,040,091,473 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,591,665,605 |
1,430,305,794 |
1,318,388,827 |
1,317,637,933 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,591,665,605 |
1,430,305,794 |
1,318,388,827 |
1,317,637,933 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
172,044,754,313 |
175,580,958,822 |
253,322,767,418 |
272,068,152,536 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
107,552,826,918 |
110,486,128,410 |
182,416,402,719 |
201,146,590,222 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
89,620,989,666 |
94,322,580,042 |
165,942,307,085 |
175,427,651,195 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
29,942,688,962 |
38,810,434,303 |
113,407,386,886 |
75,338,505,122 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
518,516,704 |
3,944,524,727 |
3,881,554,649 |
1,126,180,908 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
44,776,078 |
79,956,254 |
2,713,451,584 |
84,930,857 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,702,349,880 |
2,152,201,301 |
3,329,566,033 |
2,029,506,673 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,099,438,688 |
205,252,728 |
62,152,745 |
64,583,331 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,802,851,119 |
2,683,135,168 |
2,611,798,691 |
2,162,564,566 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
51,162,061,649 |
44,104,648,975 |
37,833,848,611 |
92,602,151,852 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,348,306,586 |
2,342,426,586 |
2,102,547,886 |
2,019,227,886 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
17,931,837,252 |
16,163,548,368 |
16,474,095,634 |
25,718,939,027 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
102,264,145 |
84,883,283 |
61,843,535 |
5,584,014,112 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
17,829,573,107 |
16,078,665,085 |
16,412,252,099 |
20,134,924,915 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
64,491,927,395 |
65,094,830,412 |
70,906,364,699 |
70,921,562,314 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
64,491,927,395 |
65,094,830,412 |
70,906,364,699 |
70,921,562,314 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
54,674,320,000 |
54,674,320,000 |
54,674,320,000 |
54,674,320,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
54,674,320,000 |
54,674,320,000 |
54,674,320,000 |
54,674,320,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,816,120,000 |
3,816,120,000 |
3,816,120,000 |
3,816,120,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,929,018,235 |
6,929,018,235 |
6,929,018,235 |
6,929,018,235 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-927,530,840 |
-324,627,823 |
5,486,906,464 |
5,502,104,079 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-4,203,594,386 |
-3,600,691,369 |
2,210,842,918 |
15,197,615 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,276,063,546 |
3,276,063,546 |
3,276,063,546 |
5,486,906,464 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
172,044,754,313 |
175,580,958,822 |
253,322,767,418 |
272,068,152,536 |
|