MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần SAMETEL (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 180,376,942,175 151,104,815,074 135,584,353,639 141,873,335,796
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,144,451,980 3,113,410,865 2,649,782,499 11,618,769,836
1. Tiền 5,144,451,980 3,113,410,865 2,649,782,499 11,618,769,836
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 87,013,368,796 64,569,059,179 60,652,093,222 53,354,773,029
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 85,593,436,237 61,805,597,611 59,142,062,530 45,876,250,010
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,514,521,747 2,320,053,620 1,955,826,054 8,018,958,467
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 976,809,758 2,514,806,894 1,625,603,584 1,530,963,498
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,071,398,946 -2,071,398,946 -2,071,398,946 -2,071,398,946
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 87,574,112,588 82,643,431,353 71,811,551,891 76,227,342,032
1. Hàng tồn kho 87,803,516,750 82,872,835,515 72,038,017,518 76,453,807,659
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -229,404,162 -229,404,162 -226,465,627 -226,465,627
V.Tài sản ngắn hạn khác 645,008,811 778,913,677 470,926,027 672,450,899
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 645,008,811 778,913,677 470,926,027 497,912,620
2. Thuế GTGT được khấu trừ 174,538,279
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 33,202,269,818 31,521,972,263 32,640,463,750 40,637,797,452
I. Các khoản phải thu dài hạn 760,405,434 869,848,315 999,395,471 1,013,351,430
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 760,405,434 869,848,315 999,395,471 1,013,351,430
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 27,243,137,199 27,163,618,856 25,574,640,240 23,908,038,346
1. Tài sản cố định hữu hình 22,875,652,091 22,860,031,144 21,334,949,924 19,732,245,426
- Nguyên giá 71,704,915,350 73,274,814,782 72,856,354,782 72,856,354,782
- Giá trị hao mòn lũy kế -48,829,263,259 -50,414,783,638 -51,521,404,858 -53,124,109,356
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,367,485,108 4,303,587,712 4,239,690,316 4,175,792,920
- Nguyên giá 6,076,825,564 6,076,825,564 6,076,825,564 6,076,825,564
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,709,340,456 -1,773,237,852 -1,837,135,248 -1,901,032,644
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,914,246,096 1,518,108,664 4,326,659,292 14,259,395,770
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,914,246,096 1,518,108,664 4,326,659,292 14,259,395,770
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,284,481,089 1,970,396,428 1,739,768,747 1,457,011,906
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,284,481,089 1,970,396,428 1,739,768,747 1,457,011,906
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 213,579,211,993 182,626,787,337 168,224,817,389 182,511,133,248
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 139,976,142,204 113,478,328,210 101,601,200,708 119,339,655,214
I. Nợ ngắn hạn 139,706,940,934 113,223,678,360 101,437,093,027 119,175,547,533
1. Phải trả người bán ngắn hạn 34,526,974,526 27,031,929,020 31,087,768,422 60,594,538,964
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 873,478,439 7,573,048,705 4,537,419,709 26,142,708,827
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,523,834,821 786,696,327 2,512,110,248 1,780,375,940
4. Phải trả người lao động 4,100,474,701 1,907,290,654 1,413,687,074 2,055,075,694
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 87,024,095
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,827,644,705 2,417,653,157 1,891,588,487 2,193,224,008
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 91,759,585,427 70,517,767,977 57,047,796,567 23,468,181,580
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,007,924,220 2,989,292,520 2,946,722,520 2,941,442,520
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 269,201,270 254,649,850 164,107,681 164,107,681
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 269,201,270 254,649,850 164,107,681 164,107,681
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 73,603,069,789 69,148,459,127 66,623,616,681 63,171,478,034
I. Vốn chủ sở hữu 73,603,069,789 69,148,459,127 66,623,616,681 63,171,478,034
1. Vốn góp của chủ sở hữu 54,674,320,000 54,674,320,000 54,674,320,000 54,674,320,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 54,674,320,000 54,674,320,000 54,674,320,000 54,674,320,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,816,120,000 3,816,120,000 3,816,120,000 3,816,120,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,049,658,235 10,049,658,235 6,549,658,235 6,549,658,235
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,062,971,554 608,360,892 1,583,518,446 -1,868,620,201
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -8,613,804,385 -13,068,415,047 -4,245,737,108 -2,230,443,755
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,676,775,939 13,676,775,939 5,829,255,554 361,823,554
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 213,579,211,993 182,626,787,337 168,224,817,389 182,511,133,248
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.