MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần SAMETEL (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 161,480,047,249 164,252,068,060 180,376,942,175 151,104,815,074
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,109,579,441 2,701,755,562 5,144,451,980 3,113,410,865
1. Tiền 2,109,579,441 2,701,755,562 5,144,451,980 3,113,410,865
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 43,200,196,819 50,728,145,267 87,013,368,796 64,569,059,179
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 39,541,039,766 46,555,957,566 85,593,436,237 61,805,597,611
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,983,080,957 2,226,442,721 2,514,521,747 2,320,053,620
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,100,757,942 3,370,426,826 976,809,758 2,514,806,894
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,424,681,846 -1,424,681,846 -2,071,398,946 -2,071,398,946
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 114,054,359,061 108,055,215,652 87,574,112,588 82,643,431,353
1. Hàng tồn kho 114,283,763,223 108,284,619,814 87,803,516,750 82,872,835,515
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -229,404,162 -229,404,162 -229,404,162 -229,404,162
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,115,911,928 2,766,951,579 645,008,811 778,913,677
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,279,745,712 2,766,951,579 645,008,811 778,913,677
2. Thuế GTGT được khấu trừ 836,166,216
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 31,518,297,411 32,686,999,858 33,202,269,818 31,521,972,263
I. Các khoản phải thu dài hạn 673,764,906 737,123,036 760,405,434 869,848,315
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 673,764,906 737,123,036 760,405,434 869,848,315
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 26,084,347,146 28,837,792,444 27,243,137,199 27,163,618,856
1. Tài sản cố định hữu hình 21,589,067,246 24,406,409,940 22,875,652,091 22,860,031,144
- Nguyên giá 67,478,190,235 71,796,148,445 71,704,915,350 73,274,814,782
- Giá trị hao mòn lũy kế -45,889,122,989 -47,389,738,505 -48,829,263,259 -50,414,783,638
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,495,279,900 4,431,382,504 4,367,485,108 4,303,587,712
- Nguyên giá 6,076,825,564 6,076,825,564 6,076,825,564 6,076,825,564
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,581,545,664 -1,645,443,060 -1,709,340,456 -1,773,237,852
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,825,209,155 1,748,274,280 2,914,246,096 1,518,108,664
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,825,209,155 1,748,274,280 2,914,246,096 1,518,108,664
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 934,976,204 1,363,810,098 2,284,481,089 1,970,396,428
1. Chi phí trả trước dài hạn 934,976,204 1,363,810,098 2,284,481,089 1,970,396,428
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 192,998,344,660 196,939,067,918 213,579,211,993 182,626,787,337
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 125,879,467,471 128,529,566,937 139,976,142,204 113,478,328,210
I. Nợ ngắn hạn 125,857,847,841 128,260,365,667 139,706,940,934 113,223,678,360
1. Phải trả người bán ngắn hạn 34,931,165,268 37,929,185,096 34,526,974,526 27,031,929,020
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,336,308,171 6,606,404,501 873,478,439 7,573,048,705
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 72,152,061 558,499,068 3,523,834,821 786,696,327
4. Phải trả người lao động 1,682,765,888 1,861,554,526 4,100,474,701 1,907,290,654
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 87,024,095
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,927,463,675 2,020,243,044 1,827,644,705 2,417,653,157
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 82,401,948,558 76,057,525,212 91,759,585,427 70,517,767,977
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,506,044,220 3,226,954,220 3,007,924,220 2,989,292,520
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 21,619,630 269,201,270 269,201,270 254,649,850
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 269,201,270 269,201,270 254,649,850
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 21,619,630
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 67,118,877,189 68,409,500,981 73,603,069,789 69,148,459,127
I. Vốn chủ sở hữu 67,118,877,189 68,409,500,981 73,603,069,789 69,148,459,127
1. Vốn góp của chủ sở hữu 54,674,320,000 54,674,320,000 54,674,320,000 54,674,320,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 54,674,320,000 54,674,320,000 54,674,320,000 54,674,320,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,816,120,000 3,816,120,000 3,816,120,000 3,816,120,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,049,658,235 10,049,658,235 10,049,658,235 10,049,658,235
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,421,221,046 -130,597,254 5,062,971,554 608,360,892
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -14,848,662,063 -13,807,373,193 -8,613,804,385 -13,068,415,047
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,427,441,017 13,676,775,939 13,676,775,939 13,676,775,939
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 192,998,344,660 196,939,067,918 213,579,211,993 182,626,787,337
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.